검색어: dỗ ngọt (베트남어 - 중국어(간체자))

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

Chinese

정보

Vietnamese

dỗ ngọt

Chinese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

중국어(간체자)

정보

베트남어

bột ngọt

중국어(간체자)

味精

마지막 업데이트: 2012-09-11
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

kẹo ngọt thị giác kdename

중국어(간체자)

kde eye candyname

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

nếu anh em đã nếm biết chúa là ngọt ngào.

중국어(간체자)

你 們 若 嘗 過 主 恩 的 滋 味 、 就 必 如 此

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

kìa là điều con phải rao truyền và dạy dỗ.

중국어(간체자)

這 些 事 你 要 吩 咐 人 、 也 要 教 導 人

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

giữa kỳ lễ, Ðức chúa jêsus lên đền thờ dạy dỗ.

중국어(간체자)

到 了 節 期 、 耶 穌 上 殿 裡 去 教 訓 人

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

ma quỉ dùng hết cách cám dỗ ngài rồi, bèn tạm lìa ngài.

중국어(간체자)

魔 鬼 用 完 了 各 樣 的 試 探 、 就 暫 時 離 開 耶 穌

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chúng nghe lời ấy, thì lấy làm lạ về sự dạy dỗ của ngài.

중국어(간체자)

眾 人 聽 見 這 話 、 就 希 奇 他 的 教 訓

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

dẫu sự ác lấy làm ngọt ngào cho miệng nó, dẫu ẩn dưới lưỡi hắn,

중국어(간체자)

他 口 內 雖 以 惡 為 甘 甜 、 藏 在 舌 頭 底 下

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

tôi nói như vậy, hầu cho chẳng ai lấy lời dỗ dành mà lừa dối anh em.

중국어(간체자)

我 說 這 話 、 免 得 有 人 用 花 言 巧 語 迷 惑 你 們

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

có lẽ nào một cái suối kia, đồng một mạch mà ra cả nước ngọt và nước đắng sao?

중국어(간체자)

泉 源 從 一 個 眼 裡 能 發 出 甜 苦 兩 樣 的 水 麼

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

bấy giờ, Ðức thánh linh đưa Ðức chúa jêsus đến nơi đồng vắng, đặng chịu ma quỉ cám dỗ.

중국어(간체자)

當 時 、 耶 穌 被 聖 靈 引 到 曠 野 、 受 魔 鬼 的 試 探

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

bánh nhờ dối gạt mà được lấy làm ngon ngọt cho người; nhưng kế sau miệng người đầy sạn.

중국어(간체자)

以 虛 謊 而 得 的 食 物 、 人 覺 甘 甜 . 但 後 來 他 的 口 、 必 充 滿 塵 沙

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

cho nên, nầy, ta sẽ dẫn dụ nó, dẫn nó vào đồng vắng, và lấy lời ngọt ngào nói cùng nó.

중국어(간체자)

後 來 我 必 勸 導 他 、 領 他 到 曠 野 、 對 他 說 安 慰 的 話

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

ai được gọi đến làm chức vụ, hãy buộc mình vào chức vụ; ai dạy dỗ, hãy chăm mà dạy dỗ;

중국어(간체자)

或 作 執 事 、 就 當 專 一 執 事 . 或 作 教 導 的 、 就 當 專 一 教 導

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

bấy giờ các ngươi sẽ thưa rằng: chúng tôi đã ăn uống trước mặt chúa, và chúa đã dạy dỗ trong các chợ chúng tôi.

중국어(간체자)

那 時 、 你 們 要 說 、 我 們 在 你 面 前 喫 過 喝 過 、 你 也 在 我 們 的 街 上 教 訓 過 人

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

có nhiều kẻ sẽ lấy danh ta mà đến, xưng rằng: chính ta là Ðấng christ! họ sẽ dỗ dành nhiều người.

중국어(간체자)

將 來 有 好 些 人 冒 我 的 名 來 、 說 、 我 是 基 督 . 並 且 要 迷 惑 許 多 人

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chúng trả lời rằng: cả mình ngươi sinh ra trong tội lỗi, lại muốn dạy dỗ chúng ta sao! Ðoạn họ đuổi họ ra ngoài.

중국어(간체자)

他 們 回 答 說 、 你 全 然 生 在 罪 孽 中 、 還 要 教 訓 我 們 麼 。 於 是 把 他 趕 出 去 了

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,773,087,257 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인