검색어: dự lùn (베트남어 - 중국어(간체자))

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

Chinese

정보

Vietnamese

dự lùn

Chinese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

중국어(간체자)

정보

베트남어

dự án

중국어(간체자)

项目

마지막 업데이트: 2012-09-12
사용 빈도: 7
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

dự phòngname

중국어(간체자)

上帝name

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

ngài dự ángenericname

중국어(간체자)

mrprojectgenericname

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

hỗ trợ dự án kde

중국어(간체자)

支持 kde 计划

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

bộ quản lý dự ánname

중국어(간체자)

项目管理name

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

Đang tạo bản dự phòng...

중국어(간체자)

正在制作备份...

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

lược đồ geda -> dự án pcb

중국어(간체자)

geda 原理图 -> pcb 项目

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

thăm nơi mạng của dự án digikam

중국어(간체자)

浏览 digikam 项目网站

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

thăm nơi mạng của dự án little cms

중국어(간체자)

访问 little cms 项目网站

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chương trình dự báo thời tiết nâng cao

중국어(간체자)

先进的气象报告程序

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

giao diện người dùng đồ hoạ cho dự án r

중국어(간체자)

r 项目的 gui

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

tạo và chỉnh sửa dự án mạch điện với xgsch2pcb

중국어(간체자)

使用 xgsch2pcb 创建和编辑电子设计项目

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

dự đoán "=" sẽ theo sau "%(token)s"

중국어(간체자)

"%(token)s"后面应该有个 "="

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

dự đoán "%(token)s" sẽ chứa giá trị nào đó

중국어(간체자)

键"%(token)s"应该有对应的值

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

e con trao sự danh dự mình cho kẻ khác, và năm tuổi con cho kẻ hung bạo.

중국어(간체자)

恐 怕 將 你 的 尊 榮 給 別 人 、 將 你 的 歲 月 給 殘 忍 的 人

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

các ngày kẻ bị hoạn nạn đều là gian hiểm; song lòng vui mừng dự yến tiệc luôn luôn.

중국어(간체자)

困 苦 人 的 日 子 、 都 是 愁 苦 . 心 中 歡 暢 的 、 常 享 豐 筵

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

các ngươi hãy lên dự lễ nầy, còn ta chưa lên dự lễ đó, vì thì giờ ta chưa trọn.

중국어(간체자)

你 們 上 去 過 節 罷 . 我 現 在 不 上 去 過 這 節 . 因 為 我 的 時 候 還 沒 有 滿

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

ngài lại phán cùng chúng lời vinh dự nầy: ruộng của một người giàu kia sinh lợi nhiều lắm,

중국어(간체자)

就 用 比 喻 對 他 們 說 、 有 一 個 財 主 、 田 產 豐 盛

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

hãy tạ ơn Ðức chúa cha, ngài đã khiến anh em có thể dự phần cơ nghiệp của các thánh trong sự sáng láng:

중국어(간체자)

又 感 謝 父 、 叫 我 們 能 與 眾 聖 徒 在 光 明 中 同 得 基 業

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

khi người ta mời ngươi dự tiệc cưới, chớ ngồi chỗ cao nhứt, vì e rằng trong những khách mời có ai tôn trọng hơn ngươi,

중국어(간체자)

你 被 人 請 去 赴 婚 姻 的 筵 席 、 不 要 坐 在 首 位 上 . 恐 怕 有 比 你 尊 貴 的 客 、 被 他 請 來

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,793,958,855 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인