검색어: doc than (베트남어 - 중국어(간체자))

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

중국어(간체자)

정보

베트남어

doc than

중국어(간체자)

doc than

마지막 업데이트: 2023-11-07
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

than gỗ

중국어(간체자)

木炭

마지막 업데이트: 2012-09-21
사용 빈도: 4
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

mường than

중국어(간체자)

孟山

마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

bản vẽ than gỗ...

중국어(간체자)

木炭画...

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

추천인: 익명

베트남어

bổ sung hiệu ứng vẽ ảnh than gỗ cho digikamname

중국어(간체자)

digikam 木炭画图像效果插件name

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

추천인: 익명

베트남어

con trai của Ê-than là a-xa-ria.

중국어(간체자)

以 探 的 兒 子 是 亞 撒 利 雅

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

khác nào kẻ điên cuồng ném than lửa, cây tên, và sự chết.

중국어(간체자)

見 上

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bà đương còn tâu với vua, thì tiên tri na-than đến.

중국어(간체자)

拔 示 巴 還 與 王 說 話 的 時 候 、 先 知 拿 單 也 進 來 了

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

vì chúng ta biết rằng muôn vật đều than thở và chịu khó nhọc cho đến ngày nay;

중국어(간체자)

我 們 知 道 一 切 受 造 之 物 、 一 同 歎 息 勞 苦 、 直 到 如 今

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

do you intend to store files larger than 4 gb in this truecrypt volume?

중국어(간체자)

您想要在此 truecrypt 加密卷中存储大于 4 gb 的文件吗?

마지막 업데이트: 2009-11-19
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

dầu vậy, có mấy người tin kính chôn xác Ê-tiên và than khóc người quá bội.

중국어(간체자)

有 虔 誠 的 人 、 把 司 提 反 埋 葬 了 、 為 他 捶 胸 大 哭

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

http: // doc. trolltech. com/ latest /\\\\ {@}. htmlname

중국어(간체자)

http: // doc. trolltech. com/ 3. 3 /\\\\ {@}. htmlname

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

추천인: 익명

베트남어

hãy dời qua ta-rê-si; hỡi dân ở gần biển, hãy than khóc!

중국어(간체자)

推 羅 人 哪 、 你 們 當 過 到 他 施 去 . 沿 海 的 居 民 哪 、 你 們 都 當 哀 號

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

còn về phần tôi, than van tôi há hướng về loài người sao? nhơn sao trí tôi không hết nhịn nhục?

중국어(간체자)

我 豈 是 向 人 訴 冤 、 為 何 不 焦 急 呢

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chúa chà nát đầu lê-vi-a-than, ban nó làm thực vật cho dân ở đồng vắng.

중국어(간체자)

你 曾 砸 碎 鱷 魚 的 頭 、 把 他 給 曠 野 的 禽 獸 為 食 物 。 〔 禽 獸 原 文 作 民

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

buổi chiều, buổi sáng, và ban trưa, tôi sẽ than thở rên-siết; ngài ắt sẽ nghe tiếng tôi.

중국어(간체자)

我 要 晚 上 、 早 晨 、 晌 午 、 哀 聲 悲 歎 . 他 也 必 聽 我 的 聲 音

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

http: // foldoc. doc. ic. ac. uk/ foldoc/ foldoc. cgi? query=\\\\ {@} name

중국어(간체자)

http: // foldoc. doc. ic. ac. uk/ foldoc/ foldoc. cgi? query=\\\\ {@} name

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,800,376,481 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인