검색어: gọi cho em xem (베트남어 - 중국어(간체자))

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

Chinese

정보

Vietnamese

gọi cho em xem

Chinese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

중국어(간체자)

정보

베트남어

bởi chưng tôi viết thơ cho anh em, cốt để thử anh em xem có vâng lời trong cả mọi sự cùng chăng.

중국어(간체자)

為 此 我 先 前 也 寫 信 給 你 們 、 要 試 驗 你 們 、 看 你 們 凡 事 順 從 不 順 從

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nếu cha cho em đi với, thì chúng tôi mới xuống Ê-díp-tô mua lương thực cho cha được.

중국어(간체자)

你 若 打 發 我 們 的 兄 弟 與 我 們 同 去 、 我 們 就 下 去 給 你 糴 糧

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

rồi đó, cùng trong một lần, ngài hiện ra cho hơn năm trăm anh em xem thấy, phần nhiều người trong số ấy hiện bây giờ còn sống, nhưng có mấy người đã ngủ rồi.

중국어(간체자)

後 來 一 時 顯 給 五 百 多 弟 兄 看 、 其 中 一 大 半 到 如 今 還 在 、 卻 也 有 已 經 睡 了 的

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chúng tôi có một em gái nhỏ, chưa có nương long. phải làm gì cho em gái chúng tôi, trong ngày người ta hỏi nó?

중국어(간체자)

我 們 有 一 小 妹 、 他 的 兩 乳 尚 未 長 成 . 人 來 提 親 的 日 子 、 我 們 當 為 他 怎 樣 辦 理

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

xin anh hãy nhậm lấy lễ vật em đã dâng cho anh, vì Ðức chúa trời cho em đầy dẫy ân huệ, và em có đủ hết. người nài xin Ê-sau quá đến đỗi phải chịu nhậm lấy.

중국어(간체자)

求 你 收 下 我 帶 來 給 你 的 禮 物 、 因 為   神 恩 待 我 、 使 我 充 足 . 雅 各 再 三 的 求 他 、 他 纔 收 下 了

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

họ chúc phước cho rê-be-ca mà rằng: hỡi em gái chúng ta! chúc cho em được trở nên mẹ của ức triệu người, và cho dòng dõi em được chiếm lấy cửa thành của quân nghịch.

중국어(간체자)

他 們 就 給 利 百 加 祝 福 、 說 、 我 們 的 妹 子 阿 、 願 你 作 千 萬 人 的 母 、 願 你 的 後 裔 、 得 著 仇 敵 的 城 門

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

연관성이 낮은 일부 인적 번역은 숨겨져 있습니다.
연관성이 낮은 결과 표시.

인적 기여로
7,794,814,322 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인