전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
một trò chơi giải đố giống như tetris attack
和俄罗斯方块类似的游戏
마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:
loài người giống như hơi thở, Ðời người như bóng bay qua.
人 好 像 一 口 氣 . 他 的 年 日 如 同 影 兒 快 快 過 去
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
chúng nó giống như kẻ giơ rìu lên trong đám rừng rậm kia.
他 們 好 像 人 揚 起 斧 子 、 砍 伐 林 中 的 樹
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
lời kẻ thèo lẻo giống như vật thực ngon, vào thấu đến tận gan ruột.
傳 舌 人 的 言 語 、 如 同 美 食 、 深 入 人 的 心 腹
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
hình dung mình giống như cây chà là, và nương long mình tợ chùm nó.
你 的 身 量 、 好 像 棕 樹 . 你 的 兩 乳 如 同 其 上 的 果 子 、 纍 纍 下 垂
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
phàm kẻ nào làm hình tượng, và nhờ cậy nơi nó, Ðều giống như nó.
造 他 的 要 和 他 一 樣 . 凡 靠 他 的 、 也 要 如 此
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 2
품질:
ai là người giống như gióp? người uống lời nhạo báng như thể nước;
誰 像 約 伯 、 喝 譏 誚 如 同 喝 水 呢
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
chớ đáp với kẻ ngu si tùy sự ngu dại nó, e con giống như nó chăng.
不 要 照 愚 昧 人 的 愚 妄 話 回 答 他 、 恐 怕 你 與 他 一 樣
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
nhập giới hạn dưới của dải vẽ. biểu thức giống như 2* pi cũng được chấp nhận.
输入绘图范围的下边界。 也允许像 2* pi 这样的表达式 。
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:
lưỡi hiền lành giống như một cây sự sống; song lưỡi gian tà làm cho hư nát tâm thần.
溫 良 的 舌 、 是 生 命 樹 . 乖 謬 的 嘴 、 使 人 心 碎
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
chính ngài đã tự bỏ mình đi, lấy hình tôi tớ và trở nên giống như loài người;
反 倒 虛 己 、 取 了 奴 僕 的 形 像 、 成 為 人 的 樣 式
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
các núi bị bóng nó che phủ, và các nhành nó giống như cây hương nam của Ðức chúa trời.
他 的 影 子 遮 滿 了 山 、 枝 子 好 像 佳 美 的 香 柏 樹
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
dùng tùy chọn này nếu muốn các cửa sổ đóng lại khi bạn nháy kép lên nút thực đơn giống như microsoft windows.
如果您想要在双击菜单按钮的时候关闭窗口, 也就是和 microsoft windows 一样, 请选中此选项 。
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:
nhưng loài người dầu được sang trọng, chẳng còn mãi; nó giống như thú vật phải hư mất.
但 人 居 尊 貴 中 不 能 長 久 、 如 同 死 亡 的 畜 類 一 樣
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
ai mướn người ngu muội và kẻ khách đi qua đường, giống như một lính xạ tên làm thương mọi người.
雇 愚 昧 人 的 、 與 雇 過 路 人 的 、 就 像 射 傷 眾 人 的 弓 箭 手
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
khi các ngươi nằm nghỉ ở giữa chuồng chiên, thì giống như cánh bò câu bọc bạc, và lông nó bọc vàng xanh.
你 們 安 臥 在 羊 圈 的 時 候 、 好 像 鴿 子 的 翅 膀 鍍 白 銀 、 翎 毛 鍍 黃 金 一 般
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
bấy giờ tôi đập giập chúng nó khác nào bụi dưới đất; chà nát, giày đạp chúng nó giống như bùn ngoài đường.
我 搗 碎 他 們 、 如 同 地 上 的 灰 塵 . 踐 踏 他 們 四 散 在 地 、 如 同 街 上 的 泥 土
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
chúa ôi! trong vòng các thần không có ai giống như chúa; cũng chẳng có công việc gì giống như công việc chúa.
主 阿 、 諸 神 之 中 沒 有 可 比 你 的 . 你 的 作 為 也 無 可 比
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
dầu vậy, chớ có ai biện luận, chớ có ai quở trách! vì dân ngươi giống như những người cãi lẫy thầy tế lễ.
然 而 人 都 不 必 爭 辯 、 也 不 必 指 責 、 因 為 這 民 與 抗 拒 祭 司 的 人 一 樣
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
hình và kiểu những bánh xe ấy giống như bích ngọc; hết thảy bốn bánh đều giống nhau; hình và kiểu như là bánh xe trong bánh xe.
輪 的 形 狀 和 顏 色 、 〔 原 文 作 作 法 〕 好 像 水 蒼 玉 . 四 輪 都 是 一 個 樣 式 、 形 狀 和 作 法 、 好 像 輪 中 套 輪
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질: