검색어: hiến binh (베트남어 - 중국어(간체자))

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

중국어(간체자)

정보

베트남어

hiến binh

중국어(간체자)

國家憲兵

마지막 업데이트: 2012-09-17
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

hiến

중국어(간체자)

献县

마지막 업데이트: 2014-04-28
사용 빈도: 3
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

binh bộ

중국어(간체자)

兵部

마지막 업데이트: 2012-09-11
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chiến binh

중국어(간체자)

格雷罗

마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 4
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

các chiến binh tumiki

중국어(간체자)

tumiki 战斗机

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

Ấy là lẽ binh vực của tôi đối với kẻ kiện cáo mình.

중국어(간체자)

我 對 那 盤 問 我 的 人 、 就 是 這 樣 分 訴

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

sáu trăm người về dòng Ðan cầm binh khí giữ ở ngoài cửa.

중국어(간체자)

那 六 百 但 人 、 各 帶 兵 器 、 站 在 門 口

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

vả, mỗi người trong quân binh đều có cướp lấy vật cho mình.

중국어(간체자)

各 兵 丁 都 為 自 己 奪 了 財 物

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

hỡi các anh các cha, hãy nghe điều tôi đương nói với để binh vực mình.

중국어(간체자)

諸 位 父 兄 請 聽 、 我 現 在 對 你 們 分 訴

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

binh bắt sống vua a-hi, và dẫn đến cùng giô-suê.

중국어(간체자)

生 擒 了 艾 城 的 王 、 將 他 解 到 約 書 亞 那 裡

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

các đạo binh trên trời đều mặc vải gai mịn, trắng và sạch, cỡi ngựa bạch theo ngài.

중국어(간체자)

在 天 上 的 眾 軍 、 騎 著 白 馬 、 穿 著 細 麻 衣 、 又 白 又 潔 、 跟 隨 他

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

ai cai được số của đạo binh chúa? có ai mà ánh sáng ngài không chói đến sao?

중국어(간체자)

他 的 諸 軍 、 豈 能 數 算 . 他 的 光 亮 一 發 、 誰 不 蒙 照 呢

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

ai sẽ vì tôi dấy lên nghịch kẻ dữ? ai sẽ đứng binh vực tôi đối cùng kẻ làm ác?

중국어(간체자)

誰 肯 為 我 起 來 攻 擊 作 惡 的 . 誰 肯 為 我 站 起 抵 擋 作 孽 的

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

các ngươi phải dâng các lễ vật nầy, ngoài của lễ thiêu buổi sớm mai, là một của lễ thiêu hằng hiến.

중국어(간체자)

你 們 獻 這 些 、 要 在 早 晨 常 獻 的 燔 祭 以 外

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

các ngươi phải dâng một con dê đực làm của lễ chuộc tội, ngoài của lễ thiêu hằng hiến, cùng của lễ chay và lễ quán cặp theo.

중국어(간체자)

又 要 獻 一 隻 公 山 羊 為 贖 罪 祭 。 這 是 在 常 獻 的 燔 祭 和 同 獻 的 素 祭 並 同 獻 的 奠 祭 以 外

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 5
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

ta sẽ giải cứu ngươi cùng thành nầy khỏi tay vua a-si-ri, và ta sẽ binh vực thành nầy.

중국어(간체자)

並 且 我 要 救 你 和 這 城 脫 離 亞 述 王 的 手 、 也 要 保 護 這 城

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

các ngươi phải dâng một con dê đực làm của lễ chuộc tội, ngoài của lễ chuộc tội mà người ta dâng trong ngày chuộc tội, của lễ thiêu hằng hiến và của lễ chay với lễ quán cặp theo.

중국어(간체자)

又 獻 一 隻 公 山 羊 為 贖 罪 祭 、 這 是 在 贖 罪 祭 、 和 常 獻 的 燔 祭 、 與 同 獻 的 素 祭 、 並 同 獻 的 奠 祭 以 外

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

các người lân cận chúng đều tiếp trợ chúng, cho những vật bằng bạc, bằng vàng, của cải, súc vật, và những vật quí báu, bất kể các của lạc hiến khác.

중국어(간체자)

他 們 四 圍 的 人 就 拿 銀 器 、 金 子 、 財 物 、 牲 畜 、 珍 寶 幫 助 他 們 . 〔 原 文 作 堅 固 他 們 的 手 〕 另 外 還 有 甘 心 獻 的 禮 物

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
8,032,033,422 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인