검색어: hoa sen, tôn giáo, trang sức (베트남어 - 중국어(간체자))

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

Chinese

정보

Vietnamese

hoa sen, tôn giáo, trang sức

Chinese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

중국어(간체자)

정보

베트남어

trang sức

중국어(간체자)

珠寶

마지막 업데이트: 2012-09-22
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

tôn giáo

중국어(간체자)

宗教

마지막 업데이트: 2012-09-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

ta lấy đồ trang sức giồi cho mầy, xỏ vòng vào tay, mang kiềng vào cỡ,

중국어(간체자)

又 用 妝 飾 打 扮 你 、 將 鐲 子 戴 在 你 手 上 、 將 金 鍊 戴 在 你 項 上

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

thì nó sẽ là sự sống của linh hồn con, và như đồ trang sức cho cổ con.

중국어(간체자)

這 樣 、 他 必 作 你 的 生 命 、 頸 項 的 美 飾

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

khi dân sự nghe lời hăm nầy, bèn đều để tang, không ai đeo đồ trang sức hết.

중국어(간체자)

百 姓 聽 見 這 兇 信 就 悲 哀 、 也 沒 有 人 佩 戴 妝 飾

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

luôn cái mũ, đồ trang sức của mũ, và quần lót trong, đều bằng vải gai đậu mịn;

중국어(간체자)

並 用 細 麻 布 作 冠 冕 、 和 華 美 的 裹 頭 巾 . 用 撚 的 細 麻 布 作 褲 子

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chớ tìm kiếm sự trang sức bề ngoài, như gióc tóc, đeo đồ vàng, mặc áo quần lòa loẹt;

중국어(간체자)

你 們 不 要 以 外 面 的 辮 頭 髮 、 戴 金 飾 、 穿 美 衣 、 為 妝 飾

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

ngươi hãy chế bộ áo thánh cho a-rôn, anh ngươi, để người được vinh hiển trang sức.

중국어(간체자)

你 要 給 你 哥 哥 亞 倫 作 聖 衣 為 榮 耀 、 為 華 美

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

ngươi cũng hãy chế cho các con trai a-rôn áo lá, đai và mũ, hầu cho họ được vinh hiển và trang sức.

중국어(간체자)

你 要 為 亞 倫 的 兒 子 作 內 袍 、 腰 帶 、 裹 頭 巾 、 為 榮 耀 、 為 華 美

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

thế thì, từ núi hô-rếp, dân y-sơ-ra-ên đã lột các đồ trang sức mình.

중국어(간체자)

以 色 列 人 從 住 何 烈 山 以 後 、 就 把 身 上 的 妝 飾 摘 得 乾 淨

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

hi-ram vấn chung quanh mặt võng này hai hàng trái lựu đặng trang sức cho đầu trụ này, và cũng làm như vậy cho đầu kia.

중국어(간체자)

網 子 周 圍 有 兩 行 石 榴 遮 蓋 柱 頂 . 兩 個 柱 頂 都 是 如 此

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

cái hoa chóng tàn làm đồ trang sức đẹp nhứt dân ấy, đóng tại nơi trũng màu mỡ, cũng sẽ giống như trái vả chín trước mùa hè: người ta thấy nó, vừa mới vào tay thì đã nuốt.

중국어(간체자)

那 榮 美 將 殘 之 花 、 就 是 在 肥 美 谷 山 上 的 、 必 像 夏 令 以 前 初 熟 的 無 花 果 . 看 見 這 果 的 就 注 意 、 一 到 手 中 就 吞 喫 了

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

hãy tôn Ðức giê-hô-va vinh hiển xứng đáng cho danh ngài; hãy mặc trang sức thánh mà thờ lạy Ðức giê-hô-va.

중국어(간체자)

要 將 耶 和 華 的 名 所 當 得 的 榮 耀 歸 給 他 . 以 聖 潔 的 妝 飾 〔 的 或 作 為 〕 敬 拜 耶 和 華

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

con gái đồng trinh há quên đồ trang sức mình, này dâu mới há quên áo đẹp của mình sao? nhưng dân ta đã quên ta từ những ngày không tính ra được.

중국어(간체자)

處 女 豈 能 忘 記 他 的 妝 飾 呢 、 新 婦 豈 能 忘 記 他 的 美 衣 呢 . 我 的 百 姓 、 卻 忘 記 了 我 無 數 的 日 子

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

khốn thay cho mão triều thiên kiêu ngạo của những bợm rượu Ép-ra-im, khốn thay cho hoa chóng tàn làm đồ trang sức đẹp nhứt dân ấy, đóng tại nơi trũng màu mỡ của những người say rượu?

중국어(간체자)

禍 哉 、 以 法 蓮 的 酒 徒 、 住 在 肥 美 谷 的 山 上 、 他 們 心 裡 高 傲 、 以 所 誇 的 為 冠 冕 、 猶 如 將 殘 之 花

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

cũng khuyên bọn trẻ tuổi, hãy phục theo các trưởng lão. hết thảy đối đãi với nhau phải trang sức bằng khiêm nhường; vì Ðức chúa trời chống cự kẻ kiêu ngạo, mà ban ơn cho kẻ khiêm nhường.

중국어(간체자)

你 們 年 幼 的 、 也 要 順 服 年 長 的 。 就 是 你 們 眾 人 、 也 都 要 以 謙 卑 束 腰 、 彼 此 順 服 . 因 為   神 阻 擋 驕 傲 的 人 、 賜 恩 給 謙 卑 的 人

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

tôi cũng thấy thành thánh, là giê-ru-sa-lem mới, từ trên trời, ở nơi Ðức chúa trời mà xuống, sửa soạn sẵn như một người vợ mới cưới trang sức cho chồng mình.

중국어(간체자)

我 又 看 見 聖 城 新 耶 路 撒 冷 由   神 那 裡 從 天 而 降 、 豫 備 好 了 、 就 如 新 婦 妝 飾 整 齊 、 等 候 丈 夫

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

còn ngươi, khi đã bị phá hủy, thì sẽ làm gì? ngươi dầu có mặc áo màu tím, trang sức đồ vàng, lấy mực vẽ mắt, làm cho mình ra đẹp, cũng là vô ích: người yêu ngươi cũng khinh ngươi, mà đòi sự sống của ngươi.

중국어(간체자)

你 淒 涼 的 時 候 要 怎 樣 行 呢 . 你 雖 穿 上 朱 紅 衣 服 、 佩 戴 黃 金 裝 飾 、 用 顏 料 修 飾 眼 目 、 這 樣 標 緻 、 是 枉 然 的 . 戀 愛 你 的 藐 視 你 、 並 且 尋 索 你 的 性 命

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

như vầy, mầy được trang sức bằng vàng bằng bạc; áo xống của mầy bằng vải gai mịn, bằng hàng lụa, bằng đồ thêu; mầy nuôi mình bằng bột mì lọc, bằng mật ong và bằng dầu. mầy đã trở nên cực đẹp, và thạnh vượng đến nỗi được ngôi hoàng hậu.

중국어(간체자)

這 樣 、 你 就 有 金 銀 的 妝 飾 、 穿 的 是 細 麻 衣 、 和 絲 綢 、 並 繡 花 衣 . 喫 的 是 細 麵 、 蜂 蜜 、 並 油 . 你 也 極 其 美 貌 、 發 達 到 王 后 的 尊 榮

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

ta sẽ dựng lại ngươi, thì ngươi sẽ được dựng, hỡi gái đồng trinh y-sơ-ra-ên! ngươi sẽ lại cầm trống cơm làm trang sức, đi làm một với những người nhảy múa vui vẻ.

중국어(간체자)

以 色 列 的 民 哪 、 〔 民 原 文 作 處 女 〕 我 要 再 建 立 你 、 你 就 被 建 立 . 你 必 再 以 擊 鼓 為 美 、 與 歡 樂 的 人 一 同 跳 舞 而 出

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,794,974,399 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인