인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
cỡ mẫu ảnh
缩略图大小 :
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 6
품질:
hiện các mẫu ảnh
显示缩略图
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:
sắp xếp mẫu ảnh?
排序缩略图 ?
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:
tạo ra các mẫu ảnh
生成缩略图
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:
bộ nhớ tạm mẫu ảnh:
缩略图缓存 :
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:
tạo ra các ảnh mẫu ảnh
生成缩略图图像
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:
tạo ra các mẫu ảnh đã chọn
重新创建选中缩略图
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:
tỷ lệ hình thể ô bảng mẫu ảnh
缩略图表单单元格宽高比
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:
xem biểu tượng có mẫu ảnh riêng
带有自定义缩略图的图标视图
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:
hiện mẹo công cụ trong cửa sổ mẫu ảnh
在缩略图窗口中显示工具提示
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:
Đang xem ảnh và ảnh động từ ô xem mẫu ảnh
从缩略图视图查看图像和视频
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:
Đang chạy trình chiều ảnh từ ô xem mẫu ảnh
从缩略图视图运行幻灯片放映
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:
mục mẫu ảnh trong tập tin xuất khẩu không phải là thư mục thì ngụ ý tập tin bị hỏng.
导出文件中的缩略图项目不是目录, 这表明文件已损坏 。
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:
khi bạn chọn thiết lập > hiện mẹo công cụ trong ô xem hình thu nhỏ, bạn sẽ xem một cửa sổ mẹo công cụ nhỏ mà hiển thị thông tin về các mẫu ảnh đó. cửa sổ này gồm có một ảnh xem thử nhỏ. tùy chọn này xác định kích cở của ảnh
如果您在缩略图窗口选择 帮助_bar_显示工具提示 , 那么您会看到一个工具提示小窗口显示关于缩略图的信息。 这个窗口包含一小幅预览图像。 此选项配置图像大小
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다