검색어: mùng tơi (베트남어 - 중국어(간체자))

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

중국어(간체자)

정보

베트남어

mùng tơi

중국어(간체자)

落葵

마지막 업데이트: 2012-09-19
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

mồng tơi

중국어(간체자)

落葵

마지막 업데이트: 2012-09-19
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

mồng tơi

중국어(간체자)

落葵

마지막 업데이트: 2012-12-10
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

tết nguyên đán (mùng 2)

중국어(간체자)

qua tết được không ?

마지막 업데이트: 2024-01-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

trên áo tơi và trên đùi ngài, có đề một danh là vua của các vua và chúa của các chúa.

중국어(간체자)

在 他 衣 服 和 大 腿 上 、 有 名 寫 著 說 、 萬 王 之 王 、 萬 主 之 主

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

vậy, dân sự đều đem bột nhồi rồi chưa men đi, và bọc những thùng nhồi bột trong áo tơi vác lên vai mình.

중국어(간체자)

百 姓 就 拿 著 沒 有 酵 的 生 麵 、 把 摶 麵 盆 包 在 衣 服 中 、 扛 在 肩 頭 上

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

khi ta nghe các lời ấy, ta bèn xé áo trong và áo tơi mình, nhổ tóc đầu và lông râu, rồi ngồi buồn bã.

중국어(간체자)

我 一 聽 見 這 事 、 就 撕 裂 衣 服 和 外 袍 、 拔 了 頭 髮 和 鬍 鬚 、 驚 懼 憂 悶 而 坐

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chúng đáp: chúng tôi sẵn lòng giao cho ông. họ trải một áo tơi ra, rồi hết thảy đều ném vào đó những vòng của mình đã đoạt lấy.

중국어(간체자)

他 們 說 、 我 們 情 願 給 你 . 就 鋪 開 一 件 外 衣 、 各 人 將 所 奪 的 耳 環 丟 在 其 上

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

khi sa-mu-ên xây lưng đặng đi, sau-lơ nắm vạt áo tơi người, thì áo bèn rách.

중국어(간체자)

撒 母 耳 轉 身 要 走 、 掃 羅 就 扯 住 他 外 袍 的 衣 襟 、 衣 襟 就 撕 斷 了

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,748,175,808 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인