전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
번역 추가
mùng tơi
落葵
마지막 업데이트: 2012-09-19 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
mồng tơi
mồng tơi
마지막 업데이트: 2012-12-10 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
tết nguyên đán (mùng 2)
qua tết được không ?
마지막 업데이트: 2024-01-04 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
trên áo tơi và trên đùi ngài, có đề một danh là vua của các vua và chúa của các chúa.
在 他 衣 服 和 大 腿 上 、 有 名 寫 著 說 、 萬 王 之 王 、 萬 主 之 主
마지막 업데이트: 2012-05-04 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
vậy, dân sự đều đem bột nhồi rồi chưa men đi, và bọc những thùng nhồi bột trong áo tơi vác lên vai mình.
百 姓 就 拿 著 沒 有 酵 的 生 麵 、 把 摶 麵 盆 包 在 衣 服 中 、 扛 在 肩 頭 上
khi ta nghe các lời ấy, ta bèn xé áo trong và áo tơi mình, nhổ tóc đầu và lông râu, rồi ngồi buồn bã.
我 一 聽 見 這 事 、 就 撕 裂 衣 服 和 外 袍 、 拔 了 頭 髮 和 鬍 鬚 、 驚 懼 憂 悶 而 坐
chúng đáp: chúng tôi sẵn lòng giao cho ông. họ trải một áo tơi ra, rồi hết thảy đều ném vào đó những vòng của mình đã đoạt lấy.
他 們 說 、 我 們 情 願 給 你 . 就 鋪 開 一 件 外 衣 、 各 人 將 所 奪 的 耳 環 丟 在 其 上
khi sa-mu-ên xây lưng đặng đi, sau-lơ nắm vạt áo tơi người, thì áo bèn rách.
撒 母 耳 轉 身 要 走 、 掃 羅 就 扯 住 他 外 袍 的 衣 襟 、 衣 襟 就 撕 斷 了