검색어: nước mắt cá sấu (베트남어 - 중국어(간체자))

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

Chinese

정보

Vietnamese

nước mắt cá sấu

Chinese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

중국어(간체자)

정보

베트남어

mắt cá

중국어(간체자)

鱼眼

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 6
품질:

베트남어

thấu kính mắt cá

중국어(간체자)

鱼眼透镜

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

베트남어

mắt tôi tuôn nước mắt, không thôi cũng không ngớt,

중국어(간체자)

我 的 眼 多 多 流 淚 、 總 不 止 息

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

mão, chuyền mắt cá, nít lưng, hợp hương và bùa đeo;

중국어(간체자)

華 冠 、 足 鍊 、 華 帶 、 香 盒 、 符 囊

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chúa đã nuôi chúng nó bằng bánh giọt lệ, và cho chúng nó uống nước mắt đầy đấu.

중국어(간체자)

你 以 眼 淚 當 食 物 給 他 們 喫 、 又 多 量 出 眼 淚 給 他 們 喝

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi mỏn sức vì than thở, mỗi đêm tôi làm trôi giường tôi, dầm nó với nước mắt.

중국어(간체자)

我 因 唉 哼 而 困 乏 . 我 每 夜 流 淚 、 把 床 榻 漂 起 、 把 褥 子 溼 透

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

trong ngày đó, chúa sẽ cất những vòng mắt cá họ trang sức đi, cái lưới và cái cài;

중국어(간체자)

到 那 日 、 主 必 除 掉 他 們 華 美 的 腳 釧 、 髮 網 、 月 牙 圈

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

vậy, hãy tỉnh thức nhớ lại rằng trong ba năm hằng đêm và ngày, tôi hằng chảy nước mắt mà khuyên bảo cho mọi người luôn.

중국어(간체자)

所 以 你 們 應 當 儆 醒 、 記 念 我 三 年 之 久 、 晝 夜 不 住 的 流 淚 、 勸 戒 你 們 各 人

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

phi -e-rơ nắm tay hữu người đỡ dậy. tức thì bàn chơn và mắt cá người trở nên cứng vững;

중국어(간체자)

於 是 拉 著 他 的 右 手 、 扶 他 起 來 、 他 的 腳 和 踝 子 骨 、 立 刻 健 壯 了

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

người dẫn ta sấn lên phía đông, tay cầm một cái dây, lấy dây đo được một ngàn cu-đê; người khiến ta lội qua nước, nước vừa đến mắt cá ta.

중국어(간체자)

他 手 拿 準 繩 往 東 出 去 的 時 候 、 量 了 一 千 肘 、 使 我 昋 過 水 、 水 到 踝 子 骨

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chúa đếm các bước đi qua đi lại của tôi: xin chúa để nước mắt tôi trong ve của chúa, nước mắt tôi há chẳng được ghi vào sổ chúa sao?

중국어(간체자)

我 幾 次 流 離 、 你 都 記 數 . 求 你 把 我 眼 淚 裝 在 你 的 皮 袋 裡 . 這 不 都 記 在 你 冊 子 上 麼

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nó khóc nức nở ban đêm, nước mắt tràn đôi má. mọi kẻ yêu mến nó, chẳng ai yên ủi nó. bạn bè nó phản nó, đều trở nên nghịch thù.

중국어(간체자)

他 夜 間 痛 哭 、 淚 流 滿 腮 . 在 一 切 所 親 愛 的 中 間 、 沒 有 一 個 安 慰 他 的 . 他 的 朋 友 、 都 以 詭 詐 待 他 、 成 為 他 的 仇 敵

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

vậy nên ta khóc lóc; mắt ta tuôn nước mắt; vì kẻ yên ủi làm tỉnh hồn ta thì đã xa ta. con cái ta bị đơn chiếc, vì kẻ thù đã thắng trận.

중국어(간체자)

我 因 這 些 事 哭 泣 . 我 眼 淚 汪 汪 . 因 為 那 當 安 慰 我 、 救 我 性 命 的 、 離 我 甚 遠 . 我 的 兒 女 孤 苦 、 因 為 仇 敵 得 了 勝

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ngài sẽ lau ráo hết nước mắt khỏi mắt chúng, sẽ không có sự chết ,cũng không có than khóc, kêu ca, hay là đau đớn nữa; vì những sự thứ nhứt đã qua rồi.

중국어(간체자)

  神 要 擦 去 他 們 一 切 的 眼 淚 . 不 再 有 死 亡 、 也 不 再 有 悲 哀 、 哭 號 、 疼 痛 、 因 為 以 前 的 事 都 過 去 了

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

hỡi con người, nầy, thình lình ta sẽ cất khỏi ngươi sự con mắt ngươi ưa thích; nhưng ngươi sẽ chẳng than thở, chẳng khóc lóc, và nước mắt ngươi chẳng chảy ra.

중국어(간체자)

人 子 阿 、 我 要 將 你 眼 目 所 喜 愛 的 忽 然 取 去 . 你 卻 不 可 悲 哀 哭 泣 、 也 不 可 流 淚

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

các ngươi lại còn làm sự nầy: các ngươi lấy nước mắt, khóc lóc, than thở mà che lấp bàn thờ Ðức giê-hô-va, nên nỗi ngài không nhìn đến của lễ nữa, và không vui lòng nhận lấy vật dân bởi tay các ngươi.

중국어(간체자)

你 們 又 行 了 一 件 這 樣 的 事 、 使 前 妻 歎 息 哭 泣 的 眼 淚 、 遮 蓋 耶 和 華 的 壇 、 以 致 耶 和 華 不 再 看 顧 那 供 物 、 也 不 樂 意 從 你 們 手 中 收 納

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
8,043,271,570 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인