인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
phân hệ
부터: 기계 번역 더 나은 번역 제안 품질:
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
번역 추가
phân
糞便
마지막 업데이트: 2014-03-02 사용 빈도: 3 품질: 추천인: Wikipedia
phân tử
分子
마지막 업데이트: 2012-09-21 사용 빈도: 4 품질: 추천인: Wikipedia
phân loại:
类别 :
마지막 업데이트: 2011-10-23 사용 빈도: 3 품질: 추천인: Wikipedia
Độ phân giải
分辨率
마지막 업데이트: 2011-10-23 사용 빈도: 4 품질: 추천인: Wikipedia
Độ phân giải:
使用线性解释器( u)
마지막 업데이트: 2011-10-23 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
Độ phân & giải:
桌面分辨率( r) :
마지막 업데이트: 2011-10-23 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
mã hóa phân vùng hệ thống/Ổ đĩa...
加密系統分割區/磁碟機...
마지막 업데이트: 2009-11-19 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
xem và thao tác phân tử và hệ hoá học khác
查看和操纵原子和其他化学系统
마지막 업데이트: 2014-08-15 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
quản lý đĩa, phân vùng và hệ thống tập tin
管理磁盘、分区和文件系统
giải mã vĩnh viễn phân vùng hệ thống/Ổ đĩa
永久解密系統分割區/磁碟機...
Ở đây hãy nhập phân vùng chứa hệ điều hành bạn muốn khởi động.
输入包含要启动的操作系统的分区 。
quản lý thông tin phả hệ, thực hiện nghiên cứu và phân tích phả hệ
管理宗谱资料,进行宗谱的研究和分析
hệ thống đồ hoạ phân tử pymol
pymol 分子图形系统