검색어: phận (베트남어 - 중국어(간체자))

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

Chinese

정보

Vietnamese

phận

Chinese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

중국어(간체자)

정보

베트남어

giáo phận

중국어(간체자)

教區

마지막 업데이트: 2012-09-17
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

sơn bộ phận

중국어(간체자)

部分绘制

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

bộ phận sinh dục phụ nữ

중국어(간체자)

女性生殖系統

마지막 업데이트: 2014-04-27
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

nhãn tập tin đã tải lên bộ & phận

중국어(간체자)

标记部分上载的文件( p)

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

추천인: Wikipedia
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

chúng bèn xin ngài ra khỏi địa phận mình.

중국어(간체자)

眾 人 就 央 求 耶 穌 離 開 他 們 的 境 界

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

tức là cho mọi người tùy theo chức phận mình.

중국어(간체자)

你 要 收 下 這 些 、 好 作 會 幕 的 使 用 、 都 要 照 利 未 人 所 辦 的 事 交 給 他 們

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chồng phải làm hết bổn phận đối với vợ, và đối với chồng cũng vậy.

중국어(간체자)

丈 夫 當 用 合 宜 之 分 待 妻 子 、 妻 子 待 丈 夫 也 要 如 此

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

cảnh báo : nhóm « %s » không còn có bộ phận lại.

중국어(간체자)

警告:组"%s"没有其他成员了。

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

không thể xoá tập tin bộ phận% 1. vui lòng kiểm tra xem quyền hạn là đúng.

중국어(간체자)

无法删除部分文件% 1 。 请检查权限 。

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

không thể thay đổi tên của tập tin bộ phận% 1. vui lòng kiểm tra xem quyền hạn là đúng.

중국어(간체자)

无法重命名部分文件% 1 。 请检查权限 。

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

bèn đi rủ bảy quỉ khác dữ hơn mình vào nhà mà ở; vậy số phận người nầy lại khốn khổ hơn phen trước.

중국어(간체자)

便 去 另 帶 了 七 個 比 自 己 更 惡 的 鬼 來 、 都 進 去 住 在 那 裡 . 那 人 末 後 的 景 況 、 比 先 前 更 不 好 了

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

cho đến nỗi chúng tôi sẽ có thể truyền tin lành ra đến các xứ xa hơn xứ anh em, song chúng tôi không hề khoe mình về việc đã làm trong địa phận của người khác.

중국어(간체자)

得 以 將 福 音 傳 到 你 們 以 外 的 地 方 、 並 不 是 在 別 人 界 限 之 內 、 藉 著 他 現 成 的 事 誇 口

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

nhưng tôi còn ở trong nhà tạm nầy bao lâu, thì coi sự lấy lời rao bảo mà tỉnh thức anh em, là bổn phận của tôi vậy;

중국어(간체자)

我 以 為 應 當 趁 我 還 在 這 帳 棚 的 時 候 題 醒 你 們 、 激 發 你 們

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chúng ta hãy nghe lời kết của lý thuyết nầy: khá kính sợ Ðức chúa trời và giữ các điều răn ngài; ấy là trọn phận sự của ngươi.

중국어(간체자)

這 些 事 都 已 聽 見 了 . 總 意 就 是 敬 畏   神 、 謹 守 他 的 誡 命 、 這 是 人 所 當 盡 的 本 分 。 〔 或 作 這 是 眾 人 的 本 分

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

nhãn các tập tin đã tải lên ftp bộ phận. khi tùy chọn này đã bật, các tập tin đã tải lên bộ phận có phần mở rộng tập tin «. part » (phần). một khi truyền xong, phần mở rộng này được gỡ bỏ.

중국어(간체자)

标记 ftp 部分上载的文件 。 此选项选中时, 上载未完成的文件将被加上一个 “. part” 扩展名。 一旦传送完成后这个扩展名就会被去掉 。

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,781,383,227 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인