검색어: quả dâu (베트남어 - 중국어(간체자))

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

Chinese

정보

Vietnamese

quả dâu

Chinese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

중국어(간체자)

정보

베트남어

quả

중국어(간체자)

果实

마지막 업데이트: 2012-09-21
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

kết quả

중국어(간체자)

搜索结果

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

quả cầuname

중국어(간체자)

球体name

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

bóng râm quả lắc

중국어(간체자)

霓虹灯管

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

kết quả tìm kiếm rỗng

중국어(간체자)

空搜索结果

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

tập tin kết quả kfind

중국어(간체자)

kfind 结果文件

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

không thể lưu kết quả.

중국어(간체자)

不可能保存结果 。

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

kết quả tìm kiếm & cuối cùng

중국어(간체자)

上一次搜索结果( l)

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

추천인: Wikipedia
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

kết quả truy vấn bộ điều giải

중국어(간체자)

调制解调器查询结果

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

kết quả tìm kiếm cho «% 1 »:

중국어(간체자)

“% 1” 的搜索结果 :

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

hiển thị kết quả tiến trình cho gui

중국어(간체자)

显示 gui 的进度输出

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

kết quả từ lệnh: "% 1" name of translators

중국어(간체자)

命令输出 : “% 1” name of translators

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

추천인: Wikipedia
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

chớ cấu hiệp cùng dâu ngươi; vì là vợ của con trai mình.

중국어(간체자)

不 可 露 你 兒 婦 的 下 體 、 他 是 你 兒 子 的 妻 、 不 可 露 他 的 下 體

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

ta đến để phân rẽ con trai với cha, con gái với mẹ, dâu với bà gia;

중국어(간체자)

因 為 我 來 、 是 叫 人 與 父 親 生 疏 、 女 兒 與 母 親 生 疏 、 媳 婦 與 婆 婆 生 疏

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

vậy, nô-ê cùng vợ người, các con trai và các dâu người ra khỏi tàu.

중국어(간체자)

於 是 挪 亞 和 他 的 妻 子 、 兒 子 、 兒 婦 、 都 出 來 了

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chớ cấu hiệp cùng chị dâu hay em dâu ngươi; nếu cấu hiệp, ấy làm nhục cho anh em ngươi vậy.

중국어(간체자)

不 可 露 你 弟 兄 妻 子 的 下 體 、 這 本 是 你 弟 兄 的 下 體

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

nhưng ta sẽ lập giao ước cùng ngươi, rồi ngươi và vợ, các con và các dâu của ngươi, đều hãy vào tàu.

중국어(간체자)

我 卻 要 與 你 立 約 、 你 同 你 的 妻 、 與 兒 子 、 兒 婦 、 都 要 進 入 方 舟

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

vì con trai sỉ nhục cha, con gái dấy lên nghịch cùng mẹ, dâu nghịch cùng bà gia, và kẻ thù nghịch của người tức là người nhà mình.

중국어(간체자)

因 為 兒 子 藐 視 父 親 、 女 兒 抗 拒 母 親 、 媳 婦 抗 拒 婆 婆 . 人 的 仇 敵 、 就 是 自 己 家 裡 的 人

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

con gái đồng trinh há quên đồ trang sức mình, này dâu mới há quên áo đẹp của mình sao? nhưng dân ta đã quên ta từ những ngày không tính ra được.

중국어(간체자)

處 女 豈 能 忘 記 他 的 妝 飾 呢 、 新 婦 豈 能 忘 記 他 的 美 衣 呢 . 我 的 百 姓 、 卻 忘 記 了 我 無 數 的 日 子

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

bèn lại gần mà nói rằng: hãy cho ta đến cùng nàng; vì cớ ngươi không biết nàng là dâu mình. nàng đáp rằng: ngươi sẽ cho tôi món chi đặng đi đến cùng tôi?

중국어(간체자)

猶 大 就 轉 到 他 那 裡 去 說 、 來 罷 、 讓 我 與 你 同 寢 . 他 原 不 知 道 是 他 的 兒 婦 。 他 瑪 說 、 你 要 與 我 同 寢 、 把 甚 麼 給 我 呢

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,793,364,811 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인