전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
thâm quyến
深圳市
마지막 업데이트: 2023-05-08
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
trò chơi giải đố xoá những ô vuông đầy quyến rũ
精致的清除砖块益智游戏
마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hỡi con, nếu kẻ tội nhơn kiếm thế quyến dụ con, chớ khứng theo.
我 兒 、 惡 人 若 引 誘 你 、 你 不 可 隨 從
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
họ a-te, về gia quyến Ê-xê-chia, chín mươi tám;
亞 特 的 後 裔 、 就 是 希 西 家 的 子 孫 、 九 十 八 名
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
kẻ cường bạo quyến dụ bậu bạn mình, và dẫn người vào con đường không tốt.
強 暴 人 誘 惑 鄰 舍 、 領 他 走 不 善 之 道
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nàng dùng lắm lời êm dịu quyến dụ hắn, làm hắn sa ngã vì lời dua nịnh của môi miệng mình.
淫 婦 用 許 多 巧 言 誘 他 隨 從 、 用 諂 媚 的 嘴 逼 他 同 行
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hả miệng nuốt họ, gia quyến và hết thảy phe cô-rê cùng tài sản của chúng nó.
把 他 們 和 他 們 的 家 眷 、 並 一 切 屬 可 拉 的 人 丁 、 財 物 、 都 吞 下 去
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
các ngươi và gia quyến các ngươi phải ăn nó trong nơi nào cũng được, vì là công giá mình về việc các ngươi làm trong hội mạc.
你 們 和 你 們 家 屬 、 隨 處 可 以 喫 、 這 原 是 你 們 的 賞 賜 、 是 酬 你 們 在 會 幕 裡 辦 事 的 勞
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mỗi năm, ngươi và gia quyến ngươi sẽ ăn nó trước mặt giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi, tại nơi mà ngài sẽ chọn.
這 頭 生 的 、 你 和 你 的 家 屬 、 每 年 要 在 耶 和 華 所 選 擇 的 地 方 、 在 耶 和 華 你 神 面 前 喫
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
lại đừng cưới con gái chúng nó cho con trai ngươi, e khi con gái chúng nó hành dâm với các tà thần chúng nó, quyến dụ con trai ngươi cũng hành dâm cùng các tà thần của chúng nó nữa chăng.
又 為 你 的 兒 子 娶 他 們 的 女 兒 為 妻 、 他 們 的 女 兒 隨 從 他 們 的 神 就 行 邪 淫 、 使 你 的 兒 子 也 隨 從 他 們 的 神 行 邪 淫
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
các ngươi phải làm cho năm thứ năm mươi nên thánh, và rao truyền sự tự do cho hết thảy dân trong xứ. Ấy sẽ là năm hân hỉ cho các ngươi; ai nấy đều được nhận lại cơ nghiệp mình, và ai nấy đều trở về gia quyến mình.
第 五 十 年 你 們 要 當 作 聖 年 、 在 遍 地 給 一 切 的 居 民 宣 告 自 由 . 這 年 必 為 你 們 的 禧 年 、 各 人 要 歸 自 己 的 產 業 、 各 歸 本 家
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chiếc đò để sẵn cho gia quyến vua cũng qua một lượt. si-mê -i, con trai của ghê-ra, phục dưới chơn vua Ða-vít, trong khi vua hầu qua sông giô-đanh.
有 擺 渡 船 過 去 、 渡 王 的 家 眷 、 任 王 使 用 。 王 要 過 約 但 河 的 時 候 、 基 拉 的 兒 子 示 每 就 俯 伏 在 王 面 前
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인: