전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
번역 추가
rắn nước
游蛇科
마지막 업데이트: 2012-09-21 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
nước
水
마지막 업데이트: 2014-05-05 사용 빈도: 7 품질: 추천인: Wikipedia
chất rắn
固体
마지막 업데이트: 2012-09-11 사용 빈도: 4 품질: 추천인: Wikipedia
cấp nước:
水平面 :
마지막 업데이트: 2011-10-23 사용 빈도: 2 품질: 추천인: Wikipedia
rắn glname
gl蛇name
마지막 업데이트: 2011-10-23 사용 빈도: 3 품질: 추천인: Wikipedia
nước miếng
唾液
마지막 업데이트: 2013-05-18 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
trò chơi rắn săn mồi
类似贪吃蛇的游戏
마지막 업데이트: 2014-08-15 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
trò chơi rắn ăn trái cây
蛇吃水果游戏
Đánh bại con rắn hỗn loạnname
击败 chaos 恶棍name
rốt lại, nó cắn như rắn, chít như rắn lục;
見 上
마지막 업데이트: 2012-05-04 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
bấy giờ con rắn phun nước ở miệng mình ra như sống theo sau người đờn bà, hầu cho kéo người xuống sông.
蛇 就 在 婦 人 身 後 、 從 口 中 吐 出 水 來 像 河 一 樣 、 要 將 婦 人 沖 去
nó sẽ mút nọc rắn hổ; lưỡi của rắn lục sẽ giết nó.
他 必 吸 飲 虺 蛇 的 毒 氣 . 蝮 蛇 的 舌 頭 也 必 殺 他