검색어: sao bạn lại nói yêu tôi (베트남어 - 중국어(간체자))

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

Chinese

정보

Vietnamese

sao bạn lại nói yêu tôi

Chinese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

중국어(간체자)

정보

베트남어

nói bạn biết rồi bạn lại nghĩ tôi đi thang vất vã với bạn à

중국어(간체자)

마지막 업데이트: 2024-04-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

các cây cối lại nói cùng cây vả rằng: hãy đến cai trị chúng tôi.

중국어(간체자)

樹 木 對 無 花 果 樹 說 、 請 你 來 作 我 們 的 王

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bắt con bạn lại, nó đã ăn hết tất cả mật ong và chạy đi

중국어(간체자)

以小熊为主角的横版卷轴游戏

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nhưng ông gia lại nói rằng: Ðiều con làm đó chẳng tiện.

중국어(간체자)

摩 西 的 岳 父 說 、 你 這 作 的 不 好

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ni-cô-đem lại nói: Ðiều đó làm thể nào được?

중국어(간체자)

尼 哥 底 母 問 他 說 、 怎 能 有 這 事 呢

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

lại nói rằng: cháu hãy định công giá cháu đi, rồi cậu sẽ trả cho!

중국어(간체자)

又 說 、 請 你 定 你 的 工 價 、 我 就 給 你

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

phi-lát có ý muốn tha Ðức chúa jêsus, nên lại nói cùng dân chúng nữa.

중국어(간체자)

彼 拉 多 願 意 釋 放 耶 穌 、 就 又 勸 解 他 們

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ta lại nói cùng các ngươi, lạc đà chui qua lỗ kim còn dễ hơn một người giàu vào nước Ðức chúa trời.

중국어(간체자)

我 又 告 訴 你 們 、 駱 駝 穿 過 鍼 的 眼 、 比 財 主 進   神 的 國 還 容 易 呢

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chủ lại nói cùng các ngươi đứng đó rằng: hãy lấy nén bạc nó đi, cho người có mười nén.

중국어(간체자)

就 對 旁 邊 站 著 的 人 說 、 奪 過 他 這 一 錠 來 、 給 那 有 十 錠 的

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

lại nói rằng những người tôn trưởng trong các ngươi hãy xuống với ta, nếu người ấy có phạm tội gì thì hãy cứ kiện.

중국어(간체자)

又 說 、 你 們 中 間 有 權 勢 的 人 、 與 我 一 同 下 去 、 那 人 若 有 甚 麼 不 是 、 就 可 以 告 他

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nhưng kẻ khác thì lại nói rằng: hãy để vậy, coi thử có Ê-li đến giải cứu nó chăng.

중국어(간체자)

其 餘 的 人 說 、 且 等 著 、 看 以 利 亞 來 救 他 不 來

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

quản cơ lại nói: ta đã mua được quyền lợi quốc dân đó cao giá lắm. phao-lô nói: còn phần tôi thì có quyền lợi đó từ lúc mới sinh ra rồi.

중국어(간체자)

千 夫 長 說 、 我 用 許 多 銀 子 、 纔 入 了 羅 馬 的 民 藉 。 保 羅 說 、 我 生 來 就 是

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

người thì nói: Ấy là hắn; kẻ lại nói: không phải, song một người nào giống hắn. người mù nói rằng: chính tôi đây.

중국어(간체자)

有 人 說 、 是 他 . 又 有 人 說 、 不 是 、 卻 是 像 他 . 他 自 己 說 、 是 我

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

la-ban lại nói cùng gia-cốp rằng: nầy đống đá, nầy cây trụ mình cậu đã dựng lên giữa cậu và cháu đây.

중국어(간체자)

拉 班 又 說 、 你 看 我 在 你 我 中 間 所 立 的 這 石 堆 、 和 柱 子

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chúng lại nói một lần thứ hai rằng: a-lê-lu-gia! luồng khói nó bay lên đời đời.

중국어(간체자)

又 說 、 哈 利 路 亞 。 燒 淫 婦 的 煙 往 上 冒 、 直 到 永 永 遠 遠

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ta lại nói trong lòng rằng: hè! hãy thử điều vui sướng và nếm sự khoái lạc: kìa, điều đó cũng là sự hư không.

중국어(간체자)

我 心 裡 說 、 來 罷 、 我 以 喜 樂 試 試 你 、 你 好 享 福 . 誰 知 、 這 也 是 虛 空

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chúng lại nói về Ðức chúa trời của giê-ru-sa-lem, như thể các thần của dân thiên hạ đều là công việc của tay người ta làm ra.

중국어(간체자)

他 們 論 耶 路 撒 冷 的   神 、 如 同 論 世 上 人 手 所 造 的 神 一 樣

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bèn đặt tên đứa trai đó là giô-sép; lại nói rằng: cầu xin Ðức giê-hô-va thêm cho một con trai nữa!

중국어(간체자)

就 給 他 起 名 叫 約 瑟 、 〔 就 是 增 添 的 意 思 〕 意 思 說 、 願 耶 和 華 再 增 添 我 一 個 兒 子

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

a-hi-mát, con trai của xa-đốc, lại nói cùng giô-áp rằng: mặc dầu xảy đến điều chi, hãy để cho tôi chạy theo sau cu-si. giô-áp tiếp: hỡi con, cớ sao con muốn chạy đi? việc báo tin nầy sẽ chẳng thưởng gì cho con.

중국어(간체자)

撒 督 的 兒 子 亞 希 瑪 斯 又 對 約 押 說 、 無 論 怎 樣 、 求 你 容 我 隨 著 . 古 示 人 跑 去 。 約 押 說 、 我 兒 、 你 報 這 信 息 、 既 不 得 賞 賜 、 何 必 要 跑 去 呢

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

연관성이 낮은 일부 인적 번역은 숨겨져 있습니다.
연관성이 낮은 결과 표시.

인적 기여로
7,776,197,005 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인