전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
bao cao su
避孕套
마지막 업데이트: 2016-10-19
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
dế su phình
板球 su phinh
마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
su trả lại lỗi.
su 返回错误 。
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:
추천인:
ka- su- biname
卡舒比语name
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:
추천인:
giao tiếp với su thất bại.
和 su 的通信失败 。
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:
추천인:
thánh phi-líp giê-su
耶稣圣费利佩
마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
làm tình không dùng bao cao su
make love no condom
마지막 업데이트: 2022-07-30
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
su +? a lệnh của chương trình đã chọn.
编辑选中的程序的命令行 。
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:
추천인:
giới hạn của chúng chạy đến gít-rê-ên, kê-su-lốt, su-nem,
他 們 的 境 界 、 是 到 耶 斯 列 、 基 蘇 律 、 書 念
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
binh-đát, người su-a, bèn đáp rằng:
書 亞 人 比 勒 達 回 答 說
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
khi vua ngự ngôi vương quốc tại su-sơ, kinh đô người,
亞 哈 隨 魯 王 在 書 珊 城 的 宮 登 基
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
họ pha-su-rơ, một ngàn hai trăm bốn mươi bảy;
巴 施 戶 珥 的 子 孫 、 一 千 二 百 四 十 七 名
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hát-sa-su-anh, ba-la, Ê-xem,
哈 薩 書 亞 、 巴 拉 、 以 森
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
binh-đát, người su-a, bèn đáp lời, mà rằng:
書 亞 人 比 勒 達 回 答 、 說
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
họ su-cham, tùy theo tu bộ: số là sáu mươi bốn ngàn bốn trăm người.
照 其 中 被 數 的 、 書 含 所 有 的 各 族 、 共 有 六 萬 四 千 四 百 名
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
không tìm thấy chương trình 'su'; hãy kiểm tra lại biến môi trường đường dẫn path.
没有找到程序“ su ” 。 请确定您的 path 设置正确 。
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:
추천인: