전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
khi nào hết giờ thì tôi về tôi mới ngủ được
khi nào hết giờ thì tôi về tôi mới ngủ được
마지막 업데이트: 2023-07-29
사용 빈도: 1
품질:
tôi thuộc về lương nhơn tôi, sự ước ao người hướng về tôi.
我 屬 我 的 良 人 . 他 也 戀 慕 我
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
bấy giờ tôi nói: nầy tôi đến; trong quyển sách đã có chép về tôi;
那 時 我 說 、 看 哪 、 我 來 了 . 我 的 事 在 經 卷 上 已 經 記 載 了
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
các người ngoại quốc sẽ phục dưới tôi; vừa nghe nói về tôi, chúng nó đều vâng theo tôi.
外 邦 人 要 投 降 我 、 一 聽 見 我 的 名 聲 、 就 必 順 從 我
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
lương nhơn tôi thuộc về tôi, và tôi thuộc về người; người chăn bầy mình giữa đám bông huệ,
良 人 屬 我 、 我 也 屬 他 . 他 在 百 合 花 中 牧 放 群 羊
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
chúa há sẽ lấy quyền năng lớn lao ngài mà tranh luận với tôi sao? không, ngài sẽ chú ý về tôi.
他 豈 用 大 能 與 我 爭 辯 麼 . 必 不 這 樣 . 他 必 理 會 我
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
các kẻ nói về tôi: ha, ha! nguyện chúng nó vị sững sờ vì cớ sự sỉ nhục của chúng nó.
願 那 些 對 我 說 、 阿 哈 、 阿 哈 的 、 因 羞 愧 而 敗 亡
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
tôi sẽ có thịt ở đâu đặng phát cho cả dân sự nầy? bởi vì họ khóc về tôi mà rằng: hãy cho chúng tôi ăn thịt.
我 從 哪 裡 得 肉 給 這 百 姓 喫 呢 、 他 們 都 向 我 哭 號 說 、 你 給 我 們 肉 喫 罷
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
bây giờ, vua hãy nhóm hiệp chiến sĩ còn lại, đến đóng trước thành và chiếm lấy nó, kẻo tôi hãm lấy nó thì công đó về tôi chăng.
現 在 你 要 聚 集 其 餘 的 軍 兵 來 、 安 營 圍 攻 這 城 . 恐 怕 我 取 了 這 城 、 人 就 以 我 的 名 叫 這 城
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
tôi được rất vui mừng trong chúa, vì nay anh em lại lo tưởng về tôi lần nữa; anh em vẫn tưởng đến điều đó lắm, nhưng không có dịp tiện.
我 靠 主 大 大 的 喜 樂 、 因 為 你 們 思 念 我 的 心 、 如 今 又 發 生 . 你 們 向 來 就 思 念 我 、 只 是 沒 得 機 會
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
bây giờ, Ðức giê-hô-va ôi! nguyện lời ngài đã hứa về tôi tớ ngài và về nhà nó được ứng nghiệm đến đời đời, cầu chúa làm y như ngài đã phán.
耶 和 華 阿 、 你 所 應 許 僕 人 和 僕 人 家 的 話 、 求 你 堅 定 、 直 到 永 遠 、 照 你 所 說 的 而 行
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
người giu-đa bèn nói cùng người si-mê-ôn, là anh em mình, rằng: hãy đi lên cùng tôi trong xứ đã bắt thăm về tôi, thì chúng ta sẽ đánh dân ca-na-an; rồi tôi cũng sẽ đi cùng anh em đến xứ đã bắt thăm về anh em. người si-mê-ôn bèn đi với họ.
猶 大 對 他 哥 哥 西 緬 說 、 請 你 同 我 到 拈 鬮 所 得 之 地 去 、 好 與 迦 南 人 爭 戰 . 以 後 我 也 同 你 到 你 拈 鬮 所 得 之 地 去 . 於 是 西 緬 與 他 同 去
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
연관성이 낮은 일부 인적 번역은 숨겨져 있습니다.
연관성이 낮은 결과 표시.