검색어: tâm về tôi (베트남어 - 중국어(간체자))

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

Chinese

정보

Vietnamese

tâm về tôi

Chinese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

중국어(간체자)

정보

베트남어

khi nào hết giờ thì tôi về tôi mới ngủ được

중국어(간체자)

khi nào hết giờ thì tôi về tôi mới ngủ được

마지막 업데이트: 2023-07-29
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi thuộc về lương nhơn tôi, sự ước ao người hướng về tôi.

중국어(간체자)

我 屬 我 的 良 人 . 他 也 戀 慕 我

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bấy giờ tôi nói: nầy tôi đến; trong quyển sách đã có chép về tôi;

중국어(간체자)

那 時 我 說 、 看 哪 、 我 來 了 . 我 的 事 在 經 卷 上 已 經 記 載 了

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

các người ngoại quốc sẽ phục dưới tôi; vừa nghe nói về tôi, chúng nó đều vâng theo tôi.

중국어(간체자)

外 邦 人 要 投 降 我 、 一 聽 見 我 的 名 聲 、 就 必 順 從 我

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

lương nhơn tôi thuộc về tôi, và tôi thuộc về người; người chăn bầy mình giữa đám bông huệ,

중국어(간체자)

良 人 屬 我 、 我 也 屬 他 . 他 在 百 合 花 中 牧 放 群 羊

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chúa há sẽ lấy quyền năng lớn lao ngài mà tranh luận với tôi sao? không, ngài sẽ chú ý về tôi.

중국어(간체자)

他 豈 用 大 能 與 我 爭 辯 麼 . 必 不 這 樣 . 他 必 理 會 我

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

các kẻ nói về tôi: ha, ha! nguyện chúng nó vị sững sờ vì cớ sự sỉ nhục của chúng nó.

중국어(간체자)

願 那 些 對 我 說 、 阿 哈 、 阿 哈 的 、 因 羞 愧 而 敗 亡

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi sẽ có thịt ở đâu đặng phát cho cả dân sự nầy? bởi vì họ khóc về tôi mà rằng: hãy cho chúng tôi ăn thịt.

중국어(간체자)

我 從 哪 裡 得 肉 給 這 百 姓 喫 呢 、 他 們 都 向 我 哭 號 說 、 你 給 我 們 肉 喫 罷

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bây giờ, vua hãy nhóm hiệp chiến sĩ còn lại, đến đóng trước thành và chiếm lấy nó, kẻo tôi hãm lấy nó thì công đó về tôi chăng.

중국어(간체자)

現 在 你 要 聚 集 其 餘 的 軍 兵 來 、 安 營 圍 攻 這 城 . 恐 怕 我 取 了 這 城 、 人 就 以 我 的 名 叫 這 城

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi được rất vui mừng trong chúa, vì nay anh em lại lo tưởng về tôi lần nữa; anh em vẫn tưởng đến điều đó lắm, nhưng không có dịp tiện.

중국어(간체자)

我 靠 主 大 大 的 喜 樂 、 因 為 你 們 思 念 我 的 心 、 如 今 又 發 生 . 你 們 向 來 就 思 念 我 、 只 是 沒 得 機 會

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bây giờ, Ðức giê-hô-va ôi! nguyện lời ngài đã hứa về tôi tớ ngài và về nhà nó được ứng nghiệm đến đời đời, cầu chúa làm y như ngài đã phán.

중국어(간체자)

耶 和 華 阿 、 你 所 應 許 僕 人 和 僕 人 家 的 話 、 求 你 堅 定 、 直 到 永 遠 、 照 你 所 說 的 而 行

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

người giu-đa bèn nói cùng người si-mê-ôn, là anh em mình, rằng: hãy đi lên cùng tôi trong xứ đã bắt thăm về tôi, thì chúng ta sẽ đánh dân ca-na-an; rồi tôi cũng sẽ đi cùng anh em đến xứ đã bắt thăm về anh em. người si-mê-ôn bèn đi với họ.

중국어(간체자)

猶 大 對 他 哥 哥 西 緬 說 、 請 你 同 我 到 拈 鬮 所 得 之 地 去 、 好 與 迦 南 人 爭 戰 . 以 後 我 也 同 你 到 你 拈 鬮 所 得 之 地 去 . 於 是 西 緬 與 他 同 去

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

연관성이 낮은 일부 인적 번역은 숨겨져 있습니다.
연관성이 낮은 결과 표시.

인적 기여로
7,779,300,141 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인