전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
căng da bụng, chùng da mắt
tighten the skin around the skin, sagging skin in the eyes
마지막 업데이트: 2020-11-17
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
môn đồ bèn hiểu rằng ngài nói đó là nói về giăng báp-tít.
門 徒 這 纔 明 白 耶 穌 所 說 的 、 是 指 著 施 洗 的 約 翰
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hê-tít, phê-rê-sít, rê-pha-im,
赫 人 、 比 利 洗 人 、 利 乏 音 人
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nhưng Ðức chúa trời là Ðấng yên ủi kẻ ngã lòng, đã yên ủi tôi bởi tít đến nơi;
但 那 安 慰 喪 氣 之 人 的 神 、 藉 著 提 多 來 安 慰 了 我 們
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
lúc ấy, giăng báp-tít đến giảng đạo trong đồng vắng xứ giu-đê,
那 時 、 有 施 洗 的 約 翰 出 來 、 在 猶 太 的 曠 野 傳 道 、 說
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
dầu tít, kẻ cùng đi với tôi, là người gờ-réc, cũng không bị ép phải cắt bì.
但 與 我 同 去 的 提 多 、 雖 是 希 利 尼 人 、 也 沒 有 勉 強 他 他 受 割 禮
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
con cháu bát-tít, con cháu mê-hi-đa, con cháu hạt-sa,
巴 洗 律 的 子 孫 、 米 希 大 的 子 孫 、 哈 沙 的 子 孫
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
song, từ ngày giăng báp-tít đến nay, nước thiên đàng bị hãm ép, và là kẻ hãm ép đó choán lấy.
從 施 洗 約 翰 的 時 候 到 如 今 、 天 國 是 努 力 進 入 的 、 努 力 的 人 就 得 著 了
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
con cháu của sanh-ma là bết-lê-hem, người nê-tô-pha-tít, người aït-rốt-bết-giô-áp, nửa phần dân ma-na-ha-tít, và người xô-rít.
薩 瑪 的 子 孫 是 伯 利 恆 人 、 尼 陀 法 人 、 亞 他 綠 伯 約 押 人 、 一 半 瑪 拿 哈 人 、 瑣 利 人
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인: