전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
tôi đang ở trường
trường trung học cơ sở
마지막 업데이트: 2022-10-24
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bây giờ tôi đang bay qua
bây giờ tôi đang bay qua
마지막 업데이트: 2024-03-11
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi đang trên đường đi làm
我在上班路上
마지막 업데이트: 2022-10-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đang chèn nội dung của bảng nháp...
正在插入剪贴板内容...
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:
추천인:
thẻ tôi
我的标记
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:
추천인:
tôi không hiểu những gì bạn đang nói.
我可以休息
마지막 업데이트: 2022-12-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi đi ngủ
中文
마지막 업데이트: 2022-10-17
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi không hiểu
你住在太原酒店吗?
마지막 업데이트: 2022-04-12
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi đã bị hoạn nạn thật lấy làm phải, hầu cho học theo luật lệ của chúa.
我 受 苦 是 與 我 有 益 、 為 要 使 我 學 習 你 的 律 例
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
khi tôi học các đoán ngữ công bình của chúa, thì tôi sẽ lấy lòng ngay thẳng mà ngợi khen chúa.
我 學 了 你 公 義 的 判 語 、 就 要 以 正 直 的 心 稱 謝 你
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bàn tay chúa đã làm tôi và nắn hình tôi; xin hãy ban cho tôi trí hiểu, để tôi học điều răn chúa.
你 的 手 製 造 我 、 建 立 我 . 求 你 賜 我 悟 性 、 可 以 學 習 你 的 命 令
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nàng đáp rằng: tôi là con gái của bê-tu-ên, cháu nội của minh-ca và na-cô.
女 子 說 、 我 是 密 迦 與 拿 鶴 之 子 彼 土 利 的 女 兒
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ea h'leo
ea h'leo
마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 4
품질:
추천인: