전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
tôi đi ngủ
中文
마지막 업데이트: 2022-10-17
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
một trò chơi dạng đi cảnh
侧向滚动类游戏
마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
trò chơi đi cảnh không gian
太空街机游戏
마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chơi lại âm thanh một lần nữa
再次播放声音
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:
추천인:
có lẽ tôi sẽ không đợi bạn nữa
那好吧
마지막 업데이트: 2022-04-21
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hãy vui mừng trong chúa luôn luôn. tôi lại còn nói nữa: hãy vui mừng đi.
你 們 要 靠 主 常 常 喜 樂 . 我 再 說 、 你 們 要 喜 樂
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đi chơi vui vẽ
也要合理把握去杠杆的节奏
마지막 업데이트: 2022-08-10
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đông tí- moaname
东帝汶name
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:
추천인:
kẻ khác nữa rằng: tôi mới cưới vợ, vậy tôi không đi được.
又 有 一 個 說 、 我 纔 娶 了 妻 、 所 以 不 能 去
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
lòng tôi hồi hộp, sức tôi mỏn đi; sự sáng mắt tôi cũng thiếu mất nữa.
我 心 跳 動 、 我 力 衰 微 、 連 我 眼 中 的 光 、 也 沒 有 了
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúa ôi! xin hãy dung thứ tôi, để tôi hồi sức lại trước khi tôi đi mất, không còn nữa.
求 你 寬 容 我 、 使 我 在 去 而 不 返 之 先 、 可 以 力 量 復 原
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Ðoạn, tôi thấy trời mới và đất mới; vì trời thứ nhứt và đất thứ nhứt đã biến đi mất, và biển cũng không còn nữa.
我 又 看 見 一 個 新 天 新 地 . 因 為 先 前 的 天 地 已 經 過 去 了 . 海 也 不 再 有 了
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
song có người đi qua, kìa, hắn chẳng còn nữa; tôi tìm hắn, nhưng không gặp.
有 人 從 那 裡 經 過 、 不 料 、 他 沒 有 了 . 我 也 尋 找 他 、 卻 尋 不 著
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
& tìm
查找( f)
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 6
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다