검색어: tôi không biết bạn nói gì với tôi (베트남어 - 중국어(간체자))

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

Chinese

정보

Vietnamese

tôi không biết bạn nói gì với tôi

Chinese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

중국어(간체자)

정보

베트남어

không biết bạn biết tôi qua đâu nhỉ

중국어(간체자)

không biết tôi đang nợ tiền ở đây

마지막 업데이트: 2023-02-08
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

thật vậy, tôi không có ai như người đồng tình với tôi để thật lòng lo về việc anh em:

중국어(간체자)

因 為 我 沒 有 別 人 與 我 同 心 、 實 在 罣 念 你 們 的 事

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

ai biết được các sự sai lầm mình? xin chúa tha các lỗi tôi không biết.

중국어(간체자)

誰 能 知 道 自 己 的 錯 失 呢 . 願 你 赦 免 我 隱 而 未 現 的 過 錯

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chúng hỏi rằng: người ấy ở đâu. người trả lời rằng: tôi không biết.

중국어(간체자)

他 們 說 、 那 個 人 在 那 裡 . 他 說 、 我 不 知 道

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

này tôi có thể hiểu bạn, bạn có muốn làm bạn với tôi không?

중국어(간체자)

谷歌翻译越南英语

마지막 업데이트: 2020-01-20
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hằng ngày miệng tôi sẽ thuật sự công bình và sự cứu rỗi của chúa; vì tôi không biết số nó được.

중국어(간체자)

我 的 口 終 日 要 述 說 你 的 公 義 、 和 你 的 救 恩 . 因 我 不 計 其 數

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hoặc đưa cho người không biết đọc, mà rằng: xin đọc sách nầy! thì nó rằng: tôi không biết đọc.

중국어(간체자)

又 將 這 書 卷 交 給 不 識 字 的 人 、 說 、 請 念 罷 . 他 說 、 我 不 識 字

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

người đáp rằng: ngươi không biết những điều đó là gì sao? ta nói: thưa chúa, tôi không biết.

중국어(간체자)

他 對 我 說 、 你 不 知 道 這 是 甚 麼 意 思 麼 . 我 說 、 主 阿 、 我 不 知 道

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

gia-cốp thức giấc, nói rằng: thật Ðức giê-hô-va hiện có trong nơi đây mà tôi không biết!

중국어(간체자)

雅 各 睡 醒 了 、 說 、 耶 和 華 真 在 這 裡 、 我 竟 不 知 道

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nhưng hiện nay tại làm sao thấy được, thì chúng tôi không rõ. chúng tôi cùng không biết ai mở mắt nó nữa. hãy hỏi nó, nó đã đủ tuổi, chính nó sẽ nói cho.

중국어(간체자)

至 於 他 如 今 怎 麼 能 看 見 、 我 們 卻 不 知 道 . 是 誰 開 了 他 的 眼 睛 、 我 們 也 不 知 道 . 他 已 經 成 了 人 、 你 們 問 他 罷 . 他 自 己 必 能 說

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

thiên sứ nói cùng ta đáp rằng: ngươi không biết những điều nầy là gì sao? ta nói: thưa chúa! tôi không biết.

중국어(간체자)

與 我 說 話 的 天 使 回 答 我 說 、 你 不 知 道 這 是 甚 麼 意 思 麼 . 我 說 、 主 阿 、 我 不 知 道

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cớ sao sự đau đớn của tôi cứ còn hoài? cớ sao vết thương của tôi không chữa được mà nó không chịu khỏi? ngài đối với tôi hằn như cái khe giả dối, cái suốt tắt mạch hay sao?

중국어(간체자)

我 的 痛 苦 、 為 何 長 久 不 止 呢 . 我 的 傷 痕 、 為 何 無 法 醫 治 、 不 能 痊 癒 呢 . 難 道 你 待 我 有 詭 詐 、 像 流 乾 的 河 道 麼

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

vậy, họ trả lời Ðức chúa jêsus rằng: chúng tôi không biết. ngài bèn phán cùng họ rằng: ta cũng không bảo cho các ngươi bởi quyền phép nào mà ta làm những điều nầy.

중국어(간체자)

於 是 回 答 耶 穌 說 、 我 們 不 知 道 。 耶 穌 說 、 我 也 不 告 訴 你 們 我 仗 著 甚 麼 權 柄 作 這 些 事

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hỡi con ta sẽ nói gì? hỡi con của thai ta, ta phải nói chi? hỡi con của sự khấn nguyện ta, ta nên nói điều gì với con?

중국어(간체자)

我 的 兒 阿 、 我 腹 中 生 的 兒 阿 、 我 許 願 得 的 兒 阿 、 我 當 怎 樣 教 訓 你 呢

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Ðức giê-hô-va hỏi ca-in rằng: a-bên, em ngươi, ở đâu? thưa rằng: tôi không biết; tôi là người giữ em tôi sao?

중국어(간체자)

耶 和 華 對 該 隱 說 、 你 兄 弟 亞 伯 在 那 裡 . 他 說 、 我 不 知 道 、 我 豈 是 看 守 我 兄 弟 的 嗎

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

trong sự cãi lẫy đó, tôi không biết theo bên nào, nên hỏi phao-lô muốn đi đến thành giê-ru-sa-lem, để chịu xử mọi điều ấy tại nơi đó chăng.

중국어(간체자)

這 些 事 當 怎 樣 究 問 、 我 心 裡 作 難 . 所 以 問 他 說 、 你 願 意 上 耶 路 撒 冷 去 、 在 那 裡 為 這 些 事 聽 審 麼

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

còn như những kẻ mà người ta tôn trọng lắm, (trước kia là kẻ thể nào, thì chẳng can dự gì với tôi, Ðức chúa trời không tây vị ai hết), tôi nói, những kẻ đó dầu tôn trọng lắm, cũng chẳng làm cho tôi thêm ích chút nào.

중국어(간체자)

至 於 那 些 有 名 望 的 、 不 論 他 是 何 等 人 、 都 與 我 無 干 .   神 不 以 外 貌 取 人 . 那 些 有 名 望 的 、 並 沒 有 加 增 我 甚 麼

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,782,881,140 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인