인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
không biết
未知
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:
tôi đã sống ở trung quốc
欢迎你来中国旅游
마지막 업데이트: 2020-01-17
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cổng không biết
未知端口
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:
추천인:
kiểu ảnh không biết
未知图像类型
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:
추천인:
không biết máy% 1
未知的主机% 1@ item: inlistbox session type
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:
추천인:
không biết máy% 1.
未知的主机% 1
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:
추천인:
không biết lệnh «% 1 ».
未知命令 “% 1 ”
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:
추천인:
không biết thuật toán khoá
未知的密钥算法
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:
추천인:
hồng kông (trung quốc) name
中国香港特别行政区name
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:
추천인:
không biết giao thức «% 1 ».
未知的协议 “% 1 ” 。
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:
추천인:
ma- cau (trung quốc) name
中国澳门特别行政区name
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:
추천인:
không biết máy ủy nhiệm% 1
未知的代理主机% 1
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:
추천인:
không biết bạn biết tôi qua đâu nhỉ
không biết tôi đang nợ tiền ở đây
마지막 업데이트: 2023-02-08
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
yêu cầu ipp bị lỗi, không biết sao.
ipp 请æ±å¤±è´¥ï¼ åå æªç¥ ã
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 6
품질:
추천인:
lỗi cú pháp: lệnh không biết '% 1'
语法错误: 未知命令 “% 1 ”
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:
추천인:
trung quốc đến với sự chân thành lớn lần này
全用来注意他了
마지막 업데이트: 2021-09-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
giờ tôi cần tiền. bạn có thể giúp tôi không?
你想帮忙什么?
마지막 업데이트: 2023-01-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hỡi anh em, tôi không muốn anh em chẳng biết về các sự ban cho thiêng liêng.
弟 兄 們 、 論 到 屬 靈 的 恩 賜 、 我 不 願 意 你 們 不 明 白
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúa mở rộng đường dưới bước tôi, chơn tôi không xiêu tó.
你 使 我 腳 下 的 地 步 寬 闊 . 我 的 腳 未 曾 滑 跌
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인: