검색어: tôi không hiểu tôi muốn gì (베트남어 - 중국어(간체자))

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

Chinese

정보

Vietnamese

tôi không hiểu tôi muốn gì

Chinese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

중국어(간체자)

정보

베트남어

tôi không hiểu

중국어(간체자)

你住在太原酒店吗?

마지막 업데이트: 2022-04-12
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi không hiểu những gì bạn đang nói.

중국어(간체자)

我可以休息

마지막 업데이트: 2022-12-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

không hiểu lắm

중국어(간체자)

i don't really understand what you mean

마지막 업데이트: 2021-01-14
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

ngươi không hiểu cho tôi phải không

중국어(간체자)

如果你不明白那么我

마지막 업데이트: 2023-04-02
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

thôi tôi không nói nút

중국어(간체자)

我没有说按钮。

마지막 업데이트: 2023-05-14
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bạn nhìn tôi không xinh gái

중국어(간체자)

你在哪里

마지막 업데이트: 2023-04-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi không có trái cà chua nào

중국어(간체자)

番茄粉碎机

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi không hiểu điều mình làm: tôi chẳng làm điều mình muốn, nhưng làm điều mình ghét.

중국어(간체자)

因 為 我 所 作 的 、 我 自 己 不 明 白 . 我 所 願 意 的 、 我 並 不 作 . 我 所 恨 惡 的 、 我 倒 去 作

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hôm nay có gặp tôi không? 1130pm

중국어(간체자)

我今天放假

마지막 업데이트: 2023-01-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi không xây bỏ mạng lịnh chúa; vì chúa đã dạy dỗ tôi.

중국어(간체자)

我 沒 有 偏 離 你 的 典 章 . 因 為 你 教 訓 了 我

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi muốn uống trà。

중국어(간체자)

我想喝茶。

마지막 업데이트: 2020-11-28
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tìm thấy đối tượng không hiểu nổi:% 1.

중국어(간체자)

发现不可辨别的区块 :% 1 。

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi muốn mua cây táo này

중국어(간체자)

마지막 업데이트: 2023-12-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

giờ tôi cần tiền. bạn có thể giúp tôi không?

중국어(간체자)

你想帮忙什么?

마지막 업데이트: 2023-01-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

dẫu tôi vô tội, tôi không kể đến mình tôi, tôi khinh bỉ mạng sống tôi.

중국어(간체자)

我 本 完 全 . 不 顧 自 己 . 我 厭 惡 我 的 性 命

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Ðức chúa jêsus phán lời ví dụ đó, nhưng chúng không hiểu ngài muốn nói chi.

중국어(간체자)

耶 穌 將 這 比 喻 告 訴 他 們 . 但 他 門 不 明 白 所 說 的 是 甚 麼 意 思

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chúa mở rộng đường dưới bước tôi, chơn tôi không xiêu tó.

중국어(간체자)

你 使 我 腳 下 的 地 步 寬 闊 . 我 的 腳 未 曾 滑 跌

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chúa mở rộng đường dưới bước tôi, và chơn tôi không xiêu tó.

중국어(간체자)

你 使 我 腳 下 的 地 步 寬 闊 . 我 的 腳 未 曾 滑 跌

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

này tôi có thể hiểu bạn, bạn có muốn làm bạn với tôi không?

중국어(간체자)

谷歌翻译越南英语

마지막 업데이트: 2020-01-20
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

mạng sống tôi hằng bị cơn nguy hiểm, nhưng tôi không quên luật pháp chúa.

중국어(간체자)

我 的 性 命 常 在 危 險 之 中 、 我 卻 不 忘 記 你 的 律 法

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,781,383,227 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인