전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
lúc chưa có vực sâu, chưa có nguồn chảy nước nhiều. thì ta đã sanh ra rồi.
沒 有 深 淵 、 沒 有 大 水 的 泉 源 、 我 已 生 出
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
bây giờ, linh hồn tôi tan ra trong mình tôi; các ngày gian nan đã hãm bắt tôi,
現 在 我 心 極 其 悲 傷 . 困 苦 的 日 子 將 我 抓 住
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
một con sông từ Ê-đen chảy ra đặng tưới vườn; rồi từ đó chia ra làm bốn ngả.
有 河 從 伊 甸 流 出 來 滋 潤 那 園 子 、 從 那 裡 分 為 四 道
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
sắt từ nơi đất lấy ra, Ðá đúc chảy ra mà lấy được đồng.
鐵 從 地 裡 挖 出 、 銅 從 石 中 鎔 化
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
trước tiên, hãy cố chuyển tập tin hiện thời ra, rồi thử lại.
请试着先将当前文件移动到其它位置, 然后再试一次 。
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:
làm tan chảy tảng băng thành những mảnh nhỏ, để bẫy những con chim cánh cụt
将冰山融化成小块以捕获企鹅
마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:
khi ngó xem, thấy hòn đá đã lăn ra rồi; vả, hòn đá lớn lắm.
那 石 頭 原 來 很 大 、 他 們 抬 頭 一 看 、 卻 見 石 頭 已 經 輥 開 了
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
jêsus nầy là hòn đá bị các ông xây nhà bỏ ra, rồi trở nên hòn đá góc nhà.
他 是 你 們 匠 人 所 棄 的 石 頭 、 已 成 了 房 角 的 頭 塊 石 頭
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
bọn đó đã bị đuổi ra rồi, ngài bèn vào, cầm lấy tay đứa gái, thì nó liền chờ dậy.
眾 人 既 被 攆 出 、 耶 穌 就 進 去 、 拉 著 閨 女 的 手 、 閨 女 便 起 來 了
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
bởi cơn giận của chúa, các ngày chúng tôi đều qua đi; năm chúng tôi tan mất nơi hơi thở.
我 們 經 過 的 日 子 、 都 在 你 震 怒 之 下 . 我 們 度 盡 的 年 歲 、 好 像 一 聲 歎 息
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
cung ngài ra khỏi bao; lời thề cũng các chi phái là lời chắc chắn. ngài phân rẽ đất làm cho sông chảy ra.
你 的 弓 全 然 顯 露 向 眾 支 派 所 起 的 誓 、 都 是 可 信 的 。 〔 細 拉 〕 你 以 江 河 分 開 大 地
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
các núi run rẩy vì cớ ngài, các đồi tan chảy; đất và thế gian cũng dân cư trên đất đều dậy lên trước mặt ngài.
大 山 因 他 震 動 、 小 山 也 都 消 化 . 大 地 在 他 面 前 突 起 、 世 界 和 住 在 其 間 的 也 都 如 此
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
các núi sẽ tan chảy dưới ngài, các trũng sẽ chia xé; như sáp ở trước lửa, như nước chảy xuống dốc.
眾 山 在 他 以 下 必 消 化 、 諸 谷 必 崩 裂 、 如 蠟 化 在 火 中 、 如 水 沖 下 山 坡
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
bấy giờ, giô-suê nói rằng: hãy mở miệng hang, đem năm vua đó ra, rồi dẫn đến cho ta.
約 書 亞 說 、 打 開 洞 口 、 將 那 五 王 從 洞 裡 帶 出 來 、 領 到 我 面 前
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
họ bèn nói rằng: chúng ta nào có cần chứng cớ nữa làm chi? chính chúng ta đã nghe từ miệng nó nói ra rồi.
他 們 說 、 何 必 再 用 見 證 呢 . 他 親 口 所 說 的 、 我 們 都 親 自 聽 見 了
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
bấy giờ, kẻ què sẽ nhảy như con nai, lưỡi kẻ câm sẽ hát. vì có những dòng nước trào lên trong đồng vắng, và những suối chảy ra trong nơi sa mạc.
那 時 瘸 子 必 跳 躍 像 鹿 、 啞 吧 的 舌 頭 必 能 歌 唱 . 在 曠 野 必 有 水 發 出 、 在 沙 漠 必 有 河 湧 流
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
khi giu-đa đã ra rồi, Ðức chúa jêsus phán rằng: hiện bây giờ con người được vinh hiển, và Ðức chúa trời được vinh hiển nơi con người.
他 既 出 去 、 耶 穌 就 說 、 如 今 人 子 得 了 榮 耀 、 神 在 人 子 身 上 也 得 了 榮 耀
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
vẽ các hình quay, xoắn, dài ra rồi nhô từ trong ra ngoài. viết bởi david konerding từ ví dụ trong thư viện "gl nhô ra" của linas vepstas.
绘制种种旋转的突出形体, 它们缠绕、 拉长、 内外翻转。 由 david konerding 根据 linas vepstas 的 gl 突出形状库里附带的例子编写 。
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
cũng không có ai đổ rượu mới vào bầu da cũ; nếu làm vậy thì bầu nứt, rượu chảy ra, và bầu phải hư; song ai nấy đổ rượu mới vào bầu mới, thì giữ được cả hai bề.
也 沒 有 人 把 新 酒 裝 在 舊 皮 袋 裡 . 若 是 這 樣 、 皮 袋 就 裂 開 、 酒 漏 出 來 、 連 皮 袋 也 壞 了 . 惟 獨 把 新 酒 裝 在 新 皮 袋 裡 、 兩 樣 就 都 保 全 了
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
bởi vì Ða-ni-ên mà vua đã đặt tên bên-tơ-xát-sa, trong người có linh tánh tốt lành, có sự thông biết và khôn sáng để giải nghĩa được những câu kín nhiệm, và làm co những sự hồ nghi tan chảy. vậy bây giờ hãy sai gọi Ða-ni-ên, và người sẽ giải nghĩa cho.
在 他 裡 頭 有 美 好 的 靈 性 、 又 有 知 識 聰 明 、 能 圓 夢 、 釋 謎 語 、 解 疑 惑 、 這 人 名 叫 但 以 理 、 尼 布 甲 尼 撒 王 又 稱 他 為 伯 提 沙 撒 . 現 在 可 以 召 他 來 、 他 必 解 明 這 意 思
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
연관성이 낮은 일부 인적 번역은 숨겨져 있습니다.
연관성이 낮은 결과 표시.