검색어: tôi tan chảy ra rồi (베트남어 - 중국어(간체자))

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

Chinese

정보

Vietnamese

tôi tan chảy ra rồi

Chinese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

중국어(간체자)

정보

베트남어

lúc chưa có vực sâu, chưa có nguồn chảy nước nhiều. thì ta đã sanh ra rồi.

중국어(간체자)

沒 有 深 淵 、 沒 有 大 水 的 泉 源 、 我 已 生 出

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bây giờ, linh hồn tôi tan ra trong mình tôi; các ngày gian nan đã hãm bắt tôi,

중국어(간체자)

現 在 我 心 極 其 悲 傷 . 困 苦 的 日 子 將 我 抓 住

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

một con sông từ Ê-đen chảy ra đặng tưới vườn; rồi từ đó chia ra làm bốn ngả.

중국어(간체자)

有 河 從 伊 甸 流 出 來 滋 潤 那 園 子 、 從 那 裡 分 為 四 道

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

sắt từ nơi đất lấy ra, Ðá đúc chảy ra mà lấy được đồng.

중국어(간체자)

鐵 從 地 裡 挖 出 、 銅 從 石 中 鎔 化

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

trước tiên, hãy cố chuyển tập tin hiện thời ra, rồi thử lại.

중국어(간체자)

请试着先将当前文件移动到其它位置, 然后再试一次 。

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

베트남어

làm tan chảy tảng băng thành những mảnh nhỏ, để bẫy những con chim cánh cụt

중국어(간체자)

将冰山融化成小块以捕获企鹅

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

khi ngó xem, thấy hòn đá đã lăn ra rồi; vả, hòn đá lớn lắm.

중국어(간체자)

那 石 頭 原 來 很 大 、 他 們 抬 頭 一 看 、 卻 見 石 頭 已 經 輥 開 了

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

jêsus nầy là hòn đá bị các ông xây nhà bỏ ra, rồi trở nên hòn đá góc nhà.

중국어(간체자)

他 是 你 們 匠 人 所 棄 的 石 頭 、 已 成 了 房 角 的 頭 塊 石 頭

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bọn đó đã bị đuổi ra rồi, ngài bèn vào, cầm lấy tay đứa gái, thì nó liền chờ dậy.

중국어(간체자)

眾 人 既 被 攆 出 、 耶 穌 就 進 去 、 拉 著 閨 女 的 手 、 閨 女 便 起 來 了

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bởi cơn giận của chúa, các ngày chúng tôi đều qua đi; năm chúng tôi tan mất nơi hơi thở.

중국어(간체자)

我 們 經 過 的 日 子 、 都 在 你 震 怒 之 下 . 我 們 度 盡 的 年 歲 、 好 像 一 聲 歎 息

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cung ngài ra khỏi bao; lời thề cũng các chi phái là lời chắc chắn. ngài phân rẽ đất làm cho sông chảy ra.

중국어(간체자)

你 的 弓 全 然 顯 露 向 眾 支 派 所 起 的 誓 、 都 是 可 信 的 。 〔 細 拉 〕 你 以 江 河 分 開 大 地

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

các núi run rẩy vì cớ ngài, các đồi tan chảy; đất và thế gian cũng dân cư trên đất đều dậy lên trước mặt ngài.

중국어(간체자)

大 山 因 他 震 動 、 小 山 也 都 消 化 . 大 地 在 他 面 前 突 起 、 世 界 和 住 在 其 間 的 也 都 如 此

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

các núi sẽ tan chảy dưới ngài, các trũng sẽ chia xé; như sáp ở trước lửa, như nước chảy xuống dốc.

중국어(간체자)

眾 山 在 他 以 下 必 消 化 、 諸 谷 必 崩 裂 、 如 蠟 化 在 火 中 、 如 水 沖 下 山 坡

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bấy giờ, giô-suê nói rằng: hãy mở miệng hang, đem năm vua đó ra, rồi dẫn đến cho ta.

중국어(간체자)

約 書 亞 說 、 打 開 洞 口 、 將 那 五 王 從 洞 裡 帶 出 來 、 領 到 我 面 前

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

họ bèn nói rằng: chúng ta nào có cần chứng cớ nữa làm chi? chính chúng ta đã nghe từ miệng nó nói ra rồi.

중국어(간체자)

他 們 說 、 何 必 再 用 見 證 呢 . 他 親 口 所 說 的 、 我 們 都 親 自 聽 見 了

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bấy giờ, kẻ què sẽ nhảy như con nai, lưỡi kẻ câm sẽ hát. vì có những dòng nước trào lên trong đồng vắng, và những suối chảy ra trong nơi sa mạc.

중국어(간체자)

那 時 瘸 子 必 跳 躍 像 鹿 、 啞 吧 的 舌 頭 必 能 歌 唱 . 在 曠 野 必 有 水 發 出 、 在 沙 漠 必 有 河 湧 流

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

khi giu-đa đã ra rồi, Ðức chúa jêsus phán rằng: hiện bây giờ con người được vinh hiển, và Ðức chúa trời được vinh hiển nơi con người.

중국어(간체자)

他 既 出 去 、 耶 穌 就 說 、 如 今 人 子 得 了 榮 耀 、   神 在 人 子 身 上 也 得 了 榮 耀

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

vẽ các hình quay, xoắn, dài ra rồi nhô từ trong ra ngoài. viết bởi david konerding từ ví dụ trong thư viện "gl nhô ra" của linas vepstas.

중국어(간체자)

绘制种种旋转的突出形体, 它们缠绕、 拉长、 内外翻转。 由 david konerding 根据 linas vepstas 的 gl 突出形状库里附带的例子编写 。

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

cũng không có ai đổ rượu mới vào bầu da cũ; nếu làm vậy thì bầu nứt, rượu chảy ra, và bầu phải hư; song ai nấy đổ rượu mới vào bầu mới, thì giữ được cả hai bề.

중국어(간체자)

也 沒 有 人 把 新 酒 裝 在 舊 皮 袋 裡 . 若 是 這 樣 、 皮 袋 就 裂 開 、 酒 漏 出 來 、 連 皮 袋 也 壞 了 . 惟 獨 把 新 酒 裝 在 新 皮 袋 裡 、 兩 樣 就 都 保 全 了

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bởi vì Ða-ni-ên mà vua đã đặt tên bên-tơ-xát-sa, trong người có linh tánh tốt lành, có sự thông biết và khôn sáng để giải nghĩa được những câu kín nhiệm, và làm co những sự hồ nghi tan chảy. vậy bây giờ hãy sai gọi Ða-ni-ên, và người sẽ giải nghĩa cho.

중국어(간체자)

在 他 裡 頭 有 美 好 的 靈 性 、 又 有 知 識 聰 明 、 能 圓 夢 、 釋 謎 語 、 解 疑 惑 、 這 人 名 叫 但 以 理 、 尼 布 甲 尼 撒 王 又 稱 他 為 伯 提 沙 撒 . 現 在 可 以 召 他 來 、 他 必 解 明 這 意 思

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

연관성이 낮은 일부 인적 번역은 숨겨져 있습니다.
연관성이 낮은 결과 표시.

인적 기여로
8,037,726,298 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인