전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
tôi thích vì thế tôi làm
i like so i do
마지막 업데이트: 2022-03-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tại sao anh thích tôi
why do you like me
마지막 업데이트: 2024-09-03
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi quá lười biếng để giải thích
我懒得解释
마지막 업데이트: 2017-04-30
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi phát hiện ra rằng tôi thực sự thích bạn
我发现我真的很喜欢你
마지막 업데이트: 2023-04-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ngài đem tôi ra nơi rộng rãi, giải cứu tôi, vì ngài ưa thích tôi.
他 又 領 我 到 寬 闊 之 處 。 他 救 拔 我 、 因 他 喜 悅 我
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
kìa, vì thế nên người giu-đa đã bắt tôi trong đền thờ và toan giết tôi.
因 此 、 猶 太 人 在 殿 裡 拿 住 我 、 想 要 殺 我
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
vậy, tôi sẽ có thế đáp lại cùng kẻ làm sỉ nhục tôi; vì tôi tin cậy nơi lời chúa.
我 就 有 話 回 答 那 羞 辱 我 的 . 因 我 倚 靠 你 的 話
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nguyện sự thương xót chúa đến cùng tôi, để tôi được sống; vì luật pháp chúa là điều tôi ưa thích.
願 你 的 慈 悲 臨 到 我 、 使 我 存 活 . 因 你 的 律 法 是 我 所 喜 愛 的
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thế giới của tôi từng có anh
我的世界曾经有你
마지막 업데이트: 2021-12-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
vì chúa không ưa thích của lễ, bằng vậy, tôi chắc đã dâng; của lễ thiêu cũng không đẹp lòng chúa:
你 本 不 喜 愛 祭 物 . 若 喜 愛 、 我 就 獻 上 . 燔 祭 你 也 不 喜 悅
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chớ thì tôi không khóc kẻ bị thời thế khó khăn sao? lòng tôi há chẳng buồn thảm vì kẻ nghèo khổ sao?
人 遭 難 、 我 豈 不 為 他 哭 泣 呢 . 人 窮 乏 、 我 豈 不 為 他 憂 愁 呢
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
\t%s -l đường_dẫn...\t[không tương thích với irix]
\t%s -l 路径名...\t[与 irix 不兼容]
마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
& tìm
查找( f)
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 6
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다