전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
번역 추가
tiêu dùng
消费
마지막 업데이트: 2012-09-22 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
dùng
使用
마지막 업데이트: 2011-10-23 사용 빈도: 3 품질: 추천인: Wikipedia
tiêu:
焦距 :
dùng pin
电池用量
hạn dùng:
过期时间 :
người dùng
用户( u)
마지막 업데이트: 2011-10-23 사용 빈도: 7 품질: 추천인: Wikipedia
& quyền dùng
身份验证( z)
마지막 업데이트: 2011-10-23 사용 빈도: 3 품질: 추천인: Wikipedia경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
& người dùng:
ç¨æ·( u) ï¼
마지막 업데이트: 2011-10-23 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
trình khách xmms2, với mục tiêu dễ dùng nhưng vẫn đầy đủ tính năng
以“多功能并易用”为目标的 xmms2 客户端
마지막 업데이트: 2014-08-15 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
dùng màu chữ & tiêu đề của chủ đề
使用主题化的标题文本颜色( t)
dùng bởi thanh tiêu đề của cửa sổ.
用于窗口标题栏 。
dùng các nút để gióng hàng các chữ trên tiêu đề
使用这些按钮设定标题栏标题文本的排列情况 。
vẽ khung cửa sổ dùng các màu của thanh tiêu đề
使用标题栏颜色绘制窗口边框( t)
dùng & vị trí tự chọn cho các nút của thanh tiêu đề
使用定制的标题条按钮位置( p)
dùng tùy chọn này nếu muốn chữ thanh tiêu đề là ba chiều có bóng nằm dưới nó.
如果您想要让标题栏文字的后面有立体效果的阴影, 请选中此选项 。
dùng tùy chọn này nếu biên cửa sổ có màu của thanh tiêu đề. nếu không sẽ vẽ với màu nền.
选中时, 窗口边框会使用标题栏颜色绘制。 否则, 将使用背景颜色绘制 。