전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
cầu trời
天空球体
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 6
품질:
chân trời 1
水平 1
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 6
품질:
trời nhiều mây
多云
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:
xanh da trời thắm1color
蔚蓝色1color
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 8
품질:
vì, Ðức chúa trời ơi, chúa đã thử thách chúng tôi, rèn luyện chúng tôi y như luyện bạc.
神 阿 、 你 曾 試 驗 我 們 、 熬 煉 我 們 、 如 熬 煉 銀 子 一 樣
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
Ðức chúa trời ơi, xin hãy tra xét tôi, và biết lòng tôi; hãy thử thách tôi, và biết tư tưởng tôi;
神 阿 、 求 你 鑒 察 我 、 知 道 我 的 心 思 、 試 煉 我 、 知 道 我 的 意 念
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
vậy, con ơi! bây giờ, hãy nghe mẹ và làm theo lời mẹ biểu:
現 在 我 兒 、 你 要 照 著 我 所 吩 咐 你 的 、 聽 從 我 的 話
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
nhưng, Ðức giê-hô-va ơi, ngài được tôn cao mãi mãi.
惟 你 耶 和 華 是 至 高 、 直 到 永 遠
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
người cha nói rằng: con ơi, con ở cùng cha luôn, hết thảy của cha là của con.
父 親 對 他 說 、 兒 阿 、 你 常 和 我 同 在 、 我 一 切 所 有 的 、 都 是 你 的
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
con thưa cùng cha rằng: cha ơi, tôi đã đặng tội với trời và với cha, chẳng còn đáng gọi là con của cha nữa.
兒 子 說 、 父 親 、 我 得 罪 了 天 、 又 得 罪 了 你 . 從 今 以 後 、 我 不 配 稱 為 你 的 兒 子
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
các người ấy nghe vậy thì ngợi khen Ðức chúa trời. Ðoạn, nói cùng người rằng: anh ơi, anh thấy biết mấy vạn người giu-đa đã tin, và hết thảy đều sốt sắng về luật pháp.
他 們 聽 見 、 就 歸 榮 耀 與 神 、 對 保 羅 說 、 兄 台 、 你 看 猶 太 人 中 信 主 的 有 多 少 萬 、 並 且 都 為 律 法 熱 心
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
cha ơi, xin làm sáng danh cha! bấy giờ có tiếng từ trên trời phán xuống rằng: ta đã làm sáng danh rồi, ta còn làm cho sáng danh nữa!
父 阿 、 願 你 榮 耀 你 的 名 . 當 時 就 有 聲 音 從 天 上 來 說 、 我 已 經 榮 耀 了 我 的 名 、 還 要 再 榮 耀
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질: