검색어: vậy bây giờ phải làm sao (베트남어 - 중국어(간체자))

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

Chinese

정보

Vietnamese

vậy bây giờ phải làm sao

Chinese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

중국어(간체자)

정보

베트남어

bây giờ

중국어(간체자)

立即timeout of shutdown:

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

베트남어

bây giờ tôi lại

중국어(간체자)

bây giờ tôi lại

마지막 업데이트: 2023-05-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

quay nó ngay bây giờ

중국어(간체자)

recorditnow

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

vậy, con ơi! bây giờ, hãy nghe mẹ và làm theo lời mẹ biểu:

중국어(간체자)

現 在 我 兒 、 你 要 照 著 我 所 吩 咐 你 的 、 聽 從 我 的 話

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bây giờ tôi đang bay qua

중국어(간체자)

bây giờ tôi đang bay qua

마지막 업데이트: 2024-03-11
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

phím ctrl bây giờ được bật dùng

중국어(간체자)

ctrl 键现已生效 。

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

베트남어

phím alt bây giờ được bật dùng.

중국어(간체자)

alt 键现已生效 。

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

베트남어

phím shift bây giờ được bật dùng.

중국어(간체자)

shift 键现已生效 。

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

베트남어

người chơi% 1 bây giờ là máy

중국어(간체자)

玩家 1 是否是电脑 。

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 6
품질:

베트남어

phím ctrl bây giờ bị tắt không dùng.

중국어(간체자)

ctrl 键现已失效 。

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

베트남어

vậy bây giờ, hãy đi; ta sẽ ở cùng miệng ngươi và dạy ngươi những lời phải nói.

중국어(간체자)

現 在 去 罷 、 我 必 賜 你 口 才 、 指 教 你 所 當 說 的 話

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

phím shift bây giờ bị tắt không dùng.

중국어(간체자)

shift 键现已失效 。

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

베트남어

vậy bây giờ, hỡi con, hãy nghe ta, khá chăm chỉ về các lời của miệng ta.

중국어(간체자)

眾 子 阿 、 現 在 要 聽 從 我 、 留 心 聽 我 口 中 的 話

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

vậy bây giờ, cứ đi làm việc đi, người ta chẳng phát rơm cho đâu, nhưng các ngươi phải nộp gạch cho đủ số.

중국어(간체자)

現 在 你 們 去 作 工 罷 、 草 是 不 給 你 們 的 、 磚 卻 要 如 數 交 納

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nhưng bây giờ, chúa đếm các bước tôi, chúa há chẳng xem xét các tội lỗi tôi sao?

중국어(간체자)

但 如 今 你 數 點 我 的 腳 步 、 豈 不 窺 察 我 的 罪 過 麼

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

vậy bây giờ, nếu các bạn muốn, hãy ngó tôi, tôi nào dám nói dối trước mặt các bạn đâu.

중국어(간체자)

現 在 請 你 們 看 看 我 、 我 決 不 當 面 說 謊

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nhưng ngài phán cùng họ rằng: cha ta làm việc cho đến bây giờ, ta đây cũng làm việc như vậy.

중국어(간체자)

耶 穌 就 對 他 們 說 、 我 父 作 事 直 到 如 今 、 我 也 作 事

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bây giờ cái búa đã để kề rễ cây; vậy hễ cây nào không sanh trái tốt, thì sẽ phải đốn và chụm.

중국어(간체자)

現 在 斧 子 已 經 放 在 樹 根 上 、 凡 不 結 好 果 子 的 樹 、 就 砍 下 來 、 丟 在 火 裡

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chớ nói rằng: nhơn sao ngày trước tốt hơn ngày bây giờ? vì hỏi vậy là chẳng khôn.

중국어(간체자)

不 要 說 、 先 前 的 日 子 強 過 如 今 的 日 子 、 是 甚 麼 緣 故 呢 . 你 這 樣 問 、 不 是 出 於 智 慧

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bây giờ, hãy đứng dậy, đi ngang qua khe xê-rết. vậy, chúng ta có đi ngang khe xê-rết.

중국어(간체자)

現 在 起 來 過 撒 烈 溪 . 於 是 我 們 過 了 撒 烈 溪

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,794,266,225 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인