전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
khuyên lơn, yên ủi, và nài xin anh em ăn ở một cách xứng đáng với Ðức chúa trời, là Ðấng gọi anh em đến nước ngài và sự vinh hiển ngài.
要 叫 你 們 行 事 對 得 起 那 召 你 們 進 他 國 得 他 榮 耀 的 神
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
mà anh em lại khinh dể kẻ nghèo! há chẳng phải kẻ giàu đã hà hiếp anh em, kéo anh em đến trước tòa án sao?
你 們 反 倒 羞 辱 貧 窮 人 。 那 富 足 人 豈 不 是 欺 壓 你 們 、 拉 你 們 到 公 堂 去 麼
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
Ðức chúa trời ban mọi ơn đã gọi anh em đến sự vinh hiển đời đời của ngài trong Ðấng christ, thì sau khi anh em tạm chịu khổ, chính ngài sẽ làm cho anh em trọn vẹn, vững vàng, và thêm sức cho.
那 賜 諸 般 恩 典 的 神 、 曾 在 基 督 裡 召 你 們 、 得 享 他 永 遠 的 榮 耀 、 等 你 們 暫 受 苦 難 之 後 、 必 要 親 自 成 全 你 們 、 堅 固 你 們 、 賜 力 量 給 你 們
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
khi tôi đến, tôi sẽ sai những kẻ mà anh em đã chọn cầm thơ tôi đi, đặng đem tiền bố thí của anh em đến thành giê-ru-sa-lem.
及 至 我 來 到 了 、 你 們 寫 信 舉 薦 誰 、 我 就 打 發 他 們 、 把 你 們 的 捐 資 送 到 耶 路 撒 冷 去
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
người giu-đa bèn nói cùng người si-mê-ôn, là anh em mình, rằng: hãy đi lên cùng tôi trong xứ đã bắt thăm về tôi, thì chúng ta sẽ đánh dân ca-na-an; rồi tôi cũng sẽ đi cùng anh em đến xứ đã bắt thăm về anh em. người si-mê-ôn bèn đi với họ.
猶 大 對 他 哥 哥 西 緬 說 、 請 你 同 我 到 拈 鬮 所 得 之 地 去 、 好 與 迦 南 人 爭 戰 . 以 後 我 也 同 你 到 你 拈 鬮 所 得 之 地 去 . 於 是 西 緬 與 他 同 去
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
연관성이 낮은 일부 인적 번역은 숨겨져 있습니다.
연관성이 낮은 결과 표시.