검색어: ðường (베트남어 - 체코어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

Czech

정보

Vietnamese

ðường

Czech

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

체코어

정보

베트남어

Ðường kẻ biếng nhác như một hàng rào gai; còn nẻo người ngay thẳng được ban bằng.

체코어

cesta lenivého jest jako plot z trní, ale stezka upřímých jest vydlážená.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Ðường lối ngươi trọn vẹn từ ngày ngươi được dựng nên, cho đến lúc thấy sự gian ác trong ngươi.

체코어

byl jsi dokonalý na cestách svých, hned jakžs se narodil, až se našla nepravost při tobě.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Ðường lối của kẻ ngu muội vốn ngay thẳng theo mắt nó; còn người khôn ngoan nghe lời khuyên dạy.

체코어

cesta blázna přímá se zdá jemu, ale kdo poslouchá rady, moudrý jest.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Ðường của người công bình là ngay thẳng; ngài là Ðấng ngay thẳng ban bằng đường của người công bình.

체코어

cesta spravedlivého jest upřímá; stezku spravedlivého vyrovnáváš.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Ðường lối kẻ quên Ðức chúa trời là như vậy: sự trông cậy kẻ không kính sợ Ðức chúa trời sẽ hư mất;

체코어

tak stezky všech zapomínajících se na boha silného, tak, pravím, naděje pokrytce zahyne.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Ðường lối kẻ ác lấy làm gớm ghiếc cho Ðức giê-hô-va; nhưng ngài thương mến người nào theo sự công bình.

체코어

ohavností jest hospodinu cesta bezbožného, toho pak, kdož následuje spravedlnosti, miluje.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

mười hai cửa thì làm bằng mười hai hột châu; mỗi cửa bằng một hột châu nguyên khối làm thành. Ðường trong thành làm bằng vàng ròng, giống như thủy tinh trong suốt.

체코어

dvanácte pak bran dvanácte perel jest, a jedna každá brána jest z jedné perly; a rynk města zlato čisté jako sklo, kteréž se naskrze prohlédnouti může.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bấy giờ, quân canh-đê làm lủng một lỗ nơi vách tường thành; đoạn hết thảy quân lính đương ban đêm đều chạy trốn bởi cửa sổ giữa hai vách thành gần vườn vua. Ðường khi quân canh-đê vây thành, thì vua chạy trốn theo đường đồng bằng.

체코어

i protrženo jest město, a všickni muži bojovní utekli noci té skrze bránu mezi dvěma zdmi u zahrady královské; kaldejští pak leželi okolo města. ušel také král cestou pouště.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,783,613,145 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인