검색어: cuồng (베트남어 - 체코어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

Czech

정보

Vietnamese

cuồng

Czech

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

체코어

정보

베트남어

cuồng nhiệt với bàn phím của bạn

체코어

rockujte se svojí klávesnicí

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Điên cuồng với trò chơi giống tetris

체코어

klon hry tetris

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

trở nên điên cuồng vì cảnh tượng mắt mình sẽ thấy.

체코어

a omámený budeš nad těmi věcmi, kteréž viděti budou oči tvé.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

khác nào kẻ điên cuồng ném than lửa, cây tên, và sự chết.

체코어

tak jest každý, kdož oklamává bližního, a říká: zdaž jsem nežertoval?

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Ðờn bà điên cuồng hay la lối, nàng là ngu muội chẳng biết chi cả.

체코어

Žena bláznivá štěbetná, nesmyslná, a nic neumí.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

thà người ta gặp gấu cái bị cướp con, hơn là gặp kẻ ngây dại theo điên cuồng nó.

체코어

lépe člověku potkati se s nedvědicí osiřalou, nežli s bláznem v bláznovství jeho.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

kẻ nào chậm nóng giận có thông sáng lớn; nhưng ai hay nóng nảy tôn lên sự điên cuồng.

체코어

zpozdilý k hněvu hojně má rozumu,ale náhlý pronáší bláznovství.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bởi có một con vật câm nói tiếng người ta, mà ngăn cấm sự điên cuồng của người tiên tri đó.

체코어

ale měl, od koho by pokárán byl pro svůj výstupek. nebo jhu poddaná oslice němá, člověčím hlasem promluvivši, zbránila nemoudrosti proroka.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

giàu có là mão triều thiên cho người khôn ngoan; còn điên cuồng của kẻ ngây dại chỉ là điên cuồng.

체코어

koruna moudrých jest bohatství jejich, bláznovství pak bláznivých bláznovstvím.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ai khuấy rối nhà mình sẽ được gió làm cơ nghiệp; còn kẻ điên cuồng trở nên tôi tớ cho người có lòng khôn ngoan.

체코어

kdo kormoutí dům svůj, za dědictví bude míti vítr, a blázen sloužiti musí moudrému.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

vì người thấy người khôn ngoan chết, kẻ điên cuồng và người ngu dại cũng chết như nhau, Ðể lại tài sản mình cho kẻ khác.

체코어

aby živ byl věčně, a neviděl porušení.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

sự trí huệ của người khôn khéo, ấy là hiểu rõ đường lối mình; nhưng sự điên cuồng của kẻ ngu muội là sự phỉnh gạt.

체코어

moudrost opatrného jest, aby rozuměl cestě své, bláznovství pak bláznů ke lsti.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

như sóng cuồng dưới biển, sôi bọt ô uế của mình; như sao đi lạc, sự tối tăm mù mịt đã dành cho chúng nó đời đời!

체코어

vzteklé vody mořské, vymítajíce jako pěny svou mrzkost, hvězdy bludné, jimžto mrákota tmy zachována jest na věčnost.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ta lại hết lòng chuyên lo cho hiểu biết, xét nét, kiếm tìm sự khôn ngoan và chánh lý muôn vật, lại cho biết rằng gian ác là dại dột và sự dại dột là điên cuồng.

체코어

všecko jsem přeběhl myslí svou, abych poznal a vyhledal, i vynalezl moudrost a rozumnost, a abych poznal bezbožnost, bláznovství a nemoudrost i nesmyslnost.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

a-kích nói cùng tôi tớ mình rằng: kìa, các ngươi thấy người đó điên cuồng! cớ sao các ngươi dẫn nó đến ta?

체코어

tedy řekl achis služebníkům svým: hle, viděvše člověka blázna, pročež jste ho ke mně přivedli?

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tai nạn lớn hơn dưới mặt trời, ấy là mọi người đồng gặp một số phận, lòng loài người đầy dẫy sự hung ác, và sự điên cuồng choán trong lòng họ đương khi sống, rồi họ đi về cùng kẻ chết.

체코어

a toť jest přebídná věc mezi vším tím, což se děje pod sluncem, že případnost jednostejná jest všechněch, ovšem pak že srdce synů lidských plné jest zlého, a že bláznovství přídrží se srdce jejich, pokudž živi jsou, potom pak umírají,

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ta bèn xây lại đặng xem xét sự khôn ngoan, sự ngu dại, và sự điên cuồng; vì người nào đến sau vua sẽ có thể làm gì? bất quá làm điều người khác đã làm từ lâu rồi.

체코어

pročež obrátil jsem se, abych spatřoval moudrost a nemoudrost, i bláznovství. (nebo co by člověk spravil, chtěje následovati krále? to, což již jiní spravili.)

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

vài người ta chẳng nhớ người khôn ngoan đến đời đời, cũng như chẳng nhớ kẻ ngu muội; vì trong ngày sau cả thảy đều bị quên mất từ lâu. phải, người khôn ngoan chết cũng như kẻ điên cuồng?

체코어

nebo není památka moudrého jako i blázna na věky, proto že to, což nyní jest, ve dnech budoucích všecko v zapomenutí přichází, a že jakož umírá moudrý, tak i blázen.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

vậy, danh tiếng ngài đồn ra khắp cả xứ sy-ri, người ta bèn đem cho ngài mọi người đau ốm, hay là mắc bịnh nọ tật kia, những kẻ bị quỉ ám, điên cuồng, bại xuội, thì ngài chữa cho họ được lành cả.

체코어

a rozešla se o něm pověst po vší syrii. i přivedli k němu všecky nemocné, rozličnými neduhy a trápeními poražené, i ďábelníky, i náměsičníky, i šlakem poražené; a uzdravoval je.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,777,248,592 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인