검색어: hưởng (베트남어 - 체코어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

Czech

정보

Vietnamese

hưởng

Czech

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

체코어

정보

베트남어

dàn nhạc giao hưởng

체코어

orchestr

마지막 업데이트: 2009-07-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

y-sác hưởng thọ được một trăm tám mươi tuổi.

체코어

a bylo dnů izákových sto osmdesáte let.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

vậy hê-nóc hưởng thọ được ban trăm sáu mươi lăm tuổi.

체코어

i bylo všech dnů enochových tři sta šedesáte a pět let.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

phước cho những kẻ nhu mì, vì sẽ hưởng được đất!

체코어

blahoslavení tiší, nebo oni dědictví obdrží na zemi.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

Áp-ra-ham hưởng thọ được một trăm bảy mươi lăm tuổi;

체코어

tito pak jsou dnové let života abrahamova, v nichž byl živ: sto sedmdesáte a pět let.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

vậy, Ê-nót hưởng thọ được chín trăm năm tuổi, rồi qua đời.

체코어

i bylo všech dnů enosových devět set a pět let, i umřel.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

vì ngươi sẽ hưởng công việc của tay mình, Ðược phước, may mắn.

체코어

nebo z práce rukou svých živnost míti budeš, blahoslavený budeš, a štastněť se povede.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

vậy, lê-méc hưởng thọ được bảy trăm bảy mươi bảy tuổi, rồi qua đời.

체코어

i bylo všech dnů lámechových sedm set sedmdesáte a sedm let, i umřel.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

tha-rê hưởng thọ được hai trăm năm tuổi, rồi qua đời tại cha-ran.

체코어

a byli dnové táre dvě stě a pět let; i umřel táre v cháran.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

trình tìm triệu chứng %s không xác định được gói phần mềm đã bị ảnh hưởng

체코어

skript %s neurčuje problematický balík

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

người nào hưởng sự sang trọng mà không hiểu biết gì, giống như thú vật phải hư mất.

체코어

šak musí se odebrati za věkem otců svých, a na věky světla neuzří. [ (psalms 49:21) summou: Člověk jsa ve cti, neusrozumí-li sobě, bývá učiněn podobný hovadům, kteráž hynou. ]

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

tôi tớ khôn sáng sẽ quản trị con trai làm xấu hổ, và được hưởng phần cơ nghiệp giữa các anh em.

체코어

služebník rozumný panovati bude nad synem, kterýž jest k hanbě, a mezi bratřími děliti bude dědictví.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

vậy được hưởng danh cao hơn danh thiên sứ bao nhiêu, thì trở nên cao trọng hơn thiên sứ bấy nhiêu.

체코어

tím důstojnější nad anděly učiněn, čím vyvýšenější nad ně jméno dědičně obdržel.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

người khôn ngoan sẽ hưởng được sự vinh hiển; còn sự thăng lên của kẻ ngu dại sẽ ra điều hổ thẹn.

체코어

slávu moudří dědičně obdrží, ale blázny hubí pohanění.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

nhờ bông trái của miệng mình, người hưởng lấy sự lành; còn linh hồn kẻ gian ác sẽ ăn điều cường bạo.

체코어

z ovoce úst každý jísti bude dobré, ale duše převrácených nátisky.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

lại, ai nấy phải ăn, uống, và hưởng lấy phước của công lao mình, ấy cũng là sự ban cho của Ðức chúa trời.

체코어

ač i to, když všeliký člověk jí a pije, a užívá dobrých věcí ze všelijaké práce své, jest dar boží.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

ta sẽ làm cho thành các ngươi ra vắng vẻ, các nơi thánh quạnh hiu, và ta chẳng còn hưởng mùi thơm về của lễ các ngươi nữa.

체코어

města vaše dám v zpuštění, a učiním, aby zpustly svatyně vaše, aniž více zachutnám oběti vůně příjemné vaší.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

còn mấy đứa mà con sanh kế đó, thì sẽ thuộc về con; về phần hưởng cơ nghiệp, chúng nó sẽ đồng một thể cùng anh em mình.

체코어

ale děti, kteréž po těchto zplodíš, tvoji budou; jménem bratří svých jmenováni budou v dědictvích svých.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

trọn trong lúc đất bỏ hoang vu, và các ngươi ở trong đất của kẻ thù nghịch, khi đó đất sẽ được an nghỉ hưởng những năm sa-bát.

체코어

a tehdy země užive sobot svých po všecky dny, v nichž pustá bude, vy pak budete v zemi nepřátel svých. tehdáž, pravím, odpočine země, a užive sobot svých.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

kẻ nào làm cho người ngay thẳng lầm lạc trong đường xấu xa, chánh kẻ đó sẽ sa vào hố của mình đã đào; nhưng người trọn vẹn được hưởng phần phước lành.

체코어

kdo zavodí upřímé na cestu zlou, do jámy své sám vpadne, ale upřímí dědičně obdrží dobré.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

인적 기여로
7,794,293,306 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인