검색어: lực (베트남어 - 체코어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

체코어

정보

베트남어

lực

체코어

síla

마지막 업데이트: 2009-07-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

bạo lực

체코어

násilí

마지막 업데이트: 2014-11-27
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

lực hấp dẫn

체코어

gravitace

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

thuật toán hiệp lực

체코어

synergistický algoritmus

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

lực lượng vũ trang

체코어

armáda

마지막 업데이트: 2009-07-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

hiệu lực trình bảo vệ màn hình.

체코어

povolení šetřiče obrazovky.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

hiệu lực bộ gỡ lỗi javascript có sẵn.

체코어

povolí vestavěný debugger pro javascript.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

kiểm tra kĩ năng của bạn chống lại lực hấp dẫn

체코어

vyzkoušejte své schopnosti v souboji s gravitací

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

trò chơi bắn súng không gian hai chiều với lực hấp dẫn

체코어

2d vesmírná střílečka s gravitací

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

hiệu lực thông báo lỗi mà xảy ra khi thực hiện mã javascript.

체코어

povoluje nahlašování chyb, které se vyskytnou při spouštění kódu v javascriptu.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

nàng thắt lưng bằng sức lực, và làm hai cánh tay mình ra mạnh mẽ.

체코어

přepasuje silou bedra svá, a zsiluje ramena svá.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

vì nước Ðức chúa trời chẳng ở tại lời nói, mà ở tại năng lực.

체코어

neboť nezáleží v řeči království boží, ale v moci.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

ngài ban sức mạnh cho kẻ nhọc nhằn, thêm lực lượng cho kẻ chẳng có sức.

체코어

on dává ustalému sílu, a tomu, ješto žádné síly nemá, moci hojně udílí.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

có lẽ sự kết nối mạng có cấu hình không đúng, hoặc chưa hiệu lực giao diện mạng.

체코어

síťové spojení není pravděpodobně správně nastaveno nebo není zapnuto síťové rozhraní.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

Ấn nút này để chọn màu nền. tuỳ chọn này không có hiệu lực khi in ấn hay xuất khẩu.

체코어

pro výběr barvy pozadí klepněte na tlačítko. tato volba se nijak neprojeví ani při tisku ani při exportu.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

sự tôn vinh và sự oai nghi ở trước mặt ngài. sự năng lực và sự hoa mỹ ở nơi thánh ngài.

체코어

sláva a důstojnost před ním, síla i okrasa v svatyni jeho.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

anh em lại nhờ ngài mà có được đầy dẫy mọi sự, vì ngài là đầu của mọi quyền cai trị và mọi thế lực.

체코어

a vy v něm jste doplněni, kterýžto jest hlava všeho knížatstva i mocnosti,

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

vì chúa là sự vinh hiển về sức lực của họ; nhờ ơn chúa, sừng chúng tôi sẽ được ngước cao lên.

체코어

ve jménu tvém plésati budou každého dne, a v spravedlnosti tvé vyvýší se.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

hiệu lực công cụ dữ liệu như từ điển đồng nghĩa và bộ bắt lỗi chính tả (nếu được cài đặt). name

체코어

povolí datové nástroje jako tezaurus nebo kontrolu pravopisu, pokud jsou nainstaloványname

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

hãy hát reo cho Ðức chúa trời là sức lực chúng ta; hãy cất tiếng la vui vẻ cho Ðức chúa trời của gia-cốp.

체코어

přednímu z kantorů na gittit, azafovi.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

인적 기여로
7,746,966,917 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인