전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
번역 추가
lực
síla
마지막 업데이트: 2009-07-01 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Translated.com
bạo lực
násilí
마지막 업데이트: 2014-11-27 사용 빈도: 2 품질: 추천인: Wikipedia
lực hấp dẫn
gravitace
마지막 업데이트: 2014-08-15 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
thuật toán hiệp lực
synergistický algoritmus
마지막 업데이트: 2011-10-23 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
lực lượng vũ trang
armáda
hiệu lực trình bảo vệ màn hình.
povolení šetřiče obrazovky.
마지막 업데이트: 2011-10-23 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Translated.com
hiệu lực bộ gỡ lỗi javascript có sẵn.
povolí vestavěný debugger pro javascript.
kiểm tra kĩ năng của bạn chống lại lực hấp dẫn
vyzkoušejte své schopnosti v souboji s gravitací
마지막 업데이트: 2014-08-15 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Translated.com
trò chơi bắn súng không gian hai chiều với lực hấp dẫn
2d vesmírná střílečka s gravitací
hiệu lực thông báo lỗi mà xảy ra khi thực hiện mã javascript.
povoluje nahlašování chyb, které se vyskytnou při spouštění kódu v javascriptu.
nàng thắt lưng bằng sức lực, và làm hai cánh tay mình ra mạnh mẽ.
přepasuje silou bedra svá, a zsiluje ramena svá.
마지막 업데이트: 2012-05-04 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Translated.com
vì nước Ðức chúa trời chẳng ở tại lời nói, mà ở tại năng lực.
neboť nezáleží v řeči království boží, ale v moci.
ngài ban sức mạnh cho kẻ nhọc nhằn, thêm lực lượng cho kẻ chẳng có sức.
on dává ustalému sílu, a tomu, ješto žádné síly nemá, moci hojně udílí.
có lẽ sự kết nối mạng có cấu hình không đúng, hoặc chưa hiệu lực giao diện mạng.
síťové spojení není pravděpodobně správně nastaveno nebo není zapnuto síťové rozhraní.
Ấn nút này để chọn màu nền. tuỳ chọn này không có hiệu lực khi in ấn hay xuất khẩu.
pro výběr barvy pozadí klepněte na tlačítko. tato volba se nijak neprojeví ani při tisku ani při exportu.
sự tôn vinh và sự oai nghi ở trước mặt ngài. sự năng lực và sự hoa mỹ ở nơi thánh ngài.
sláva a důstojnost před ním, síla i okrasa v svatyni jeho.
anh em lại nhờ ngài mà có được đầy dẫy mọi sự, vì ngài là đầu của mọi quyền cai trị và mọi thế lực.
a vy v něm jste doplněni, kterýžto jest hlava všeho knížatstva i mocnosti,
vì chúa là sự vinh hiển về sức lực của họ; nhờ ơn chúa, sừng chúng tôi sẽ được ngước cao lên.
ve jménu tvém plésati budou každého dne, a v spravedlnosti tvé vyvýší se.
hiệu lực công cụ dữ liệu như từ điển đồng nghĩa và bộ bắt lỗi chính tả (nếu được cài đặt). name
povolí datové nástroje jako tezaurus nebo kontrolu pravopisu, pokud jsou nainstaloványname
hãy hát reo cho Ðức chúa trời là sức lực chúng ta; hãy cất tiếng la vui vẻ cho Ðức chúa trời của gia-cốp.
přednímu z kantorů na gittit, azafovi.