검색어: tiền (베트남어 - 체코어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

체코어

정보

베트남어

tiền

체코어

peníze

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

tiền:

체코어

Žádný

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tiền giấy

체코어

bankovka

마지막 업데이트: 2009-07-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

tăng tiền...

체코어

darovat peníze...

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

sau số tiền

체코어

za množstvím peněz

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

không tiền lọc

체코어

bez předfiltrování

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

ký hiệu tiền tệ:

체코어

měna:

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

ký hiệu tiền tệ trước

체코어

symbol měny před číslem

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

Đây là cách hiển thị giá trị tiền tệ.

체코어

toto určuje způsob zobrazování peněžních hodnot.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

không có hậu tố hoặc tiền tố sao lưu

체코어

Žádná přípona ani předpona zálohy

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

thay thế tiền tố quốc tế « + » bằng:

체코어

nahradit mezinárodní prefix '+' za:

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

lại thấy một mụ góa nghèo bỏ vào hai đồng tiền.

체코어

uzřel pak i jednu vdovu chudičkou, ana uvrhla dva šarty.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

các người kia mừng lắm, hứa sẽ cho nó tiền bạc.

체코어

i zradovali se, a smluvili s ním, že mu chtí peníze dáti.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

chúng tôi uống nước phải trả tiền, phải mua mới có củi.

체코어

vody své za peníze pijeme, dříví naše za záplatu přichází.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

bộ quản lý công việc phải làm, nhật kí, hệ thống tính tiền

체코어

seznam úkolů, diář a správce účtů

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

song người chỉ nhận một thì đi đào lỗ dưới đất mà giấu tiền của chủ.

체코어

ale ten, kterýž vzal jednu, odšed, zakopal ji v zemi, a skryl peníze pána svého.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

Ðức chúa jêsus vừa ngó lên, thấy những kẻ giàu bỏ tiền lễ vào rương,

체코어

a pohleděv, uzřel lidi bohaté, kteříž metali dary své do pokladnice.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

dẫu hắn có thâu góp bạc tiền như cát bụi, sắm sửa quần áo nhiều như bùn;

체코어

nashromáždí-li jako prachu stříbra, a jako bláta najedná-li šatů:

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

chúng tôi nhờ đó tránh khỏi tiếng trách móc về sự dùng tiền góp nhiều như vậy;

체코어

varujíce se toho, aby nám někdo neutrhal pro tu hojnost, kterouž my přisluhujeme,

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

Ở đây bạn có thể chọn vị trí của dấu dương. giá trị này chỉ có tác động giá trị tiền tệ thôi.

체코어

zde je možné určit, kde bude umístěn znak označující kladnou hodnotu. tato volba ovlivní pouze peněžní hodnoty.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

인적 기여로
7,793,409,847 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인