인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
thời gian trôi qua
វគ្គ
마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:
thời gian
ពេលវេលា
마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 2
품질:
thời gian:
ថិរវេលា & # 160; ៖
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
thời gian chạy
អស់ពេល
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
thời gian chờ:
ពេលសម្រាក & # 160; ៖
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
thời gian còn lại
ពេលវេលានៅសល់
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
thời gian còn lại:
ពេលនៅសល់ & # 160; ៖
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
lỗi khoảng thời gian
ពេលវេលាមិនត្រឹមត្រូវ
마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:
thời gian & nạp lại:
រយៈពេលធ្វើឲ្យស្រស់ & # 160; ៖
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
khoảng thời gian tô sáng
រំលេចថិរវេលា
마지막 업데이트: 2014-08-20
사용 빈도: 1
품질:
bộ theo dõi thời gian gnomename
ឧបករណ៍តាមដានពេលវេលារបស់ gnomename
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
Đặt thời gian giữa hai chữ cái.
កំណត់ចន្លោះពេលរវាងតួអក្សរ ២ & # 160; ។
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
minbar - thời gian cầu nguyện
ពេលវេលាសូត្រធម៌ minbar
마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:
khoảng thời gian giữa các hình ảnh:
ការពន្យារ & # 160; ៖
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
tạo thời gian biểu cho các tổ chức giáo dục
បង្កើតកាលវិភាគសម្រាប់វិទ្យាស្ថានអប់រំ
마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:
thời gian & dừng (1/ 10 giây):
ពេលវេលាស្នាក់នៅ (១/ ១០ វិ.) ៖
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
gian roi
it roi
마지막 업데이트: 2013-03-20
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
một trò chơi chiến thuật xây dựng thời gian thực
ល្បែងយុទ្ធសាស្ត្រ a real-time build-up
마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chiến thuật thời gian thực sau thảm hoạ nguyên tử
យុទ្ធសាស្ត្រ postnuclear realtime
마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tắt phím dính và phím chậm sau khi không dùng một thời gian
បិទគ្រាប់ចុចស្អិត និងយឺត បន្ទាប់ពីអសកម្មអស់ពេលមួយរយៈ & # 160; ។
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다