검색어: nhiều (베트남어 - 타갈로그어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

Tagalog

정보

Vietnamese

nhiều

Tagalog

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

타갈로그어

정보

베트남어

người phụ nữ nói nhiều

타갈로그어

madaldal

마지막 업데이트: 2022-07-09
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tại đó có nhiều người tin ngài.

타갈로그어

at marami ang mga nagsisampalataya sa kaniya roon.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

các thầy tế lễ cả cáo ngài nhiều điều.

타갈로그어

at isinakdal siya sa maraming bagay ng mga pangulong saserdote.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

người giàu có chiên bò rất nhiều;

타갈로그어

ang mayaman ay mayroon totoong maraming kawan at bakahan:

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

họ lại nhiếc móc ngài nhiều lời khác nữa.

타갈로그어

at sinabi nila ang ibang maraming bagay laban sa kaniya, na siya'y inaalimura.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

vậy, có nhiều chi thể, song chỉ có một thân.

타갈로그어

datapuwa't maraming mga sangkap nga, nguni't iisa ang katawan.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

gặp nhiều mô tả cho nhóm %s, bỏ qua một cái

타갈로그어

maraming deskripsyon ang nakita para sa grupo %s, hayaan ang isa

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bởi vì có nhiều kẻ được gọi, mà ít người được chọn.

타갈로그어

sapagka't marami ang mga tinawag, datapuwa't kakaunti ang mga nahirang.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

mắt người đỏ vì cớ rượu, răng nhiều trắng vì cớ sữa.

타갈로그어

ang kaniyang mga mata ay mamumula sa alak, at ang kaniyang mga ngipin ay mamumuti sa gatas.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

dù chúng ta có xa nhau em yêu anh nhiều lắm, anh là đủ

타갈로그어

kahit malayo tayo sa isat isa mananatili ka parin sa puso ko

마지막 업데이트: 2021-06-20
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

hãy chào ma-ri, là người có nhiều công khó vì anh em.

타갈로그어

batiin ninyo si maria, na lubhang nagpagal sa inyo.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

khi Ðức chúa jêsus đang đi tới, có nhiều kẻ trải áo trên đường.

타갈로그어

at samantalang siya'y lumalakad, ay inilalatag nila ang kanilang mga damit sa daan.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

ngài ban cho họ đất của nhiều nước, họ nhận được công lao của các dân;

타갈로그어

at ibinigay niya sa kanila ang mga lupain ng mga bansa; at kinuha nila ang gawa ng mga bayan na pinakaari:

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

có vàng và nhiều châu ngọc; song miệng có tri thức là bửu vật quí giá.

타갈로그어

may ginto, at saganang mga rubi: nguni't ang mga labi ng kaalaman ay mahalagang hiyas.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

vậy, các ngươi hãy sanh sản, thêm nhiều, và làm cho đầy dẫy trên mặt đất.

타갈로그어

at kayo'y magpalaanakin at magpakarami; magsilago kayo ng sagana sa lupa, at kayo'y magsidami riyan.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tay chúa ở cùng mấy người đó, nên số người tin và trở lại cùng chúa rất nhiều.

타갈로그어

at sumasa kanila ang kamay ng panginoon: at ang lubhang marami sa nagsisisampalataya ay nangagbalik-loob sa panginoon.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chúa đáp rằng: hỡi ma-thê, ngươi chịu khó và bối rối về nhiều việc;

타갈로그어

datapuwa't sumagot ang panginoon, at sinabi sa kaniya, marta, marta naliligalig ka at nababagabag tungkol sa maraming bagay:

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hãy xem xét kẻ thù nghịch tôi, vì chúng nó nhiều; chúng nó ghét tôi cách hung bạo.

타갈로그어

masdan mo ang aking mga kaaway, sapagka't sila'y marami; at pinagtataniman nila ako ng mabagsik na pagkagalit.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi bèn nói rằng: ta sẽ thác trong ổ của ta; ngày ta sẽ nhiều như hột cát;

타갈로그어

nang magkagayo'y sinabi ko, mamamatay ako sa aking pugad, at aking pararamihin ang aking mga kaarawan na gaya ng buhangin:

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

vì nếu sự khôn ngoan nhiều, sự phiền não cũng nhiều; ai thêm sự tri thức ắt thêm sự đau đớn.

타갈로그어

sapagka't sa maraming karunungan at maraming kapanglawan: at siyang nananagana sa kaalaman ay nananagana sa kapanglawan.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,777,662,299 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인