인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
- có đúng không ạ?
โอ ใช่นั่นมั้ย?
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
có đúng không?
มีทางเลือกเดียว ทำให้เค้าอารมณ์ดี
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
có gì không ạ.
มีจดหมายอนุญาตจากพ่อแม่เด็กรึเปล่า
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
có ai không ạ?
มีมั้ย?
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
có gì không ổn ạ?
เป็นอะไรคะ
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
không ạ
ไม่
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 3
품질:
không ạ.
-ไม่ครับ
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
- bà nhà có đến không ạ?
is your wife coming with you?
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
takaki có ở đó không ạ?
อืมม... ทะคะกิคุง อยู่มั้ยค่ะ?
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
Đó là sinh tố xoài đúng không ạ.
ขอตัวก่อนนะค่ะ
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
cô ấy không điên, đúng không ạ?
เธอไม่ได้บ้า, ใช่มั๊ย?
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
cô gái từ lễ hội carnival, đúng không?
คุณคือผู้หญิงในงานคาร์นิวาล / ใช่มั้ย?
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
không đúng rồi - sao ạ ?
นี่มันไม่ถูกต้อง/ ผมทำอะไรอยู่นี่
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
nhà hắn đang có lễ do thái!
เขากำลังทำพิธีถือบวช
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
có ạ.
- ใช่
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
tôi đang thái rau này? không!
นายทำอะไรอยู่น่ะ?
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
- có ạ.
- มีครับ
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
- không, không có gì đâu ạ.
-มีปัญหาอะไรเหรอ?
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
Đúng rồi cháu ạ.
มันโตเต็มบ้านนี้เลย
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
cô đang đùa ạ?
ล้อกันเล่นหรือเปล่าครับ?
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질: