검색어: tôi phải (베트남어 - 터키어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

Turkish

정보

Vietnamese

tôi phải

Turkish

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

터키어

정보

베트남어

nước lên ngập đầu tôi, tôi nói: ta phải chết mất!

터키어

sular başımdan aştı, ‹‹tükendim›› dedim.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chúng tôi uống nước phải trả tiền, phải mua mới có củi.

터키어

odunumuzu parayla almak zorunda kaldık.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

lại hầu cho tôi được tỏ cho biết lẽ ấy như điều tôi phải nói.

터키어

bu sırrı gerektiği gibi açıklıkla bildirebilmem için dua edin.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

còn về phần tôi, chơn tôi đã gần vấp, xuýt chút bước tôi phải trợt.

터키어

adımlarım az kalsın kaymıştı.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chúng bèn hỏi giăng rằng: vậy thì chúng tôi phải làm gì?

터키어

halk ona, ‹‹Öyleyse biz ne yapalım?›› diye sordu.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chúng tôi mất cha, phải mồ côi, mẹ chúng tôi trở nên góa bụa.

터키어

annelerimiz dul kadınlara döndü.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Ấy đó là sự tôi thuận cho phép, chớ chẳng phải sự tôi truyền biểu.

터키어

bunu bir buyruk olarak değil, bir uzlaşma yolu olarak söylüyorum.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ví bằng việc đáng chính mình tôi phải đi, thì những kẻ ấy sẽ đi với tôi.

터키어

benim de gitmeme değerse, onları yanıma alıp gideceğim.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chúng thưa rằng: chúng tôi phải làm chi cho được làm công việc Ðức chúa trời?

터키어

onlar da şunu sordular: ‹‹tanrının istediği işleri yapmak için ne yapmalıyız?››

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

các người ấy chỉ dặn dò tôi phải nhớ đến kẻ nghèo nàn, là điều tôi cũng đã ân cần làm lắm.

터키어

ancak yoksulları anımsamamızı istediler. zaten ben de bunu yapmaya gayret ediyordum.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nguyện kẻ cừu địch tôi phải mặc mình bằng sự sỉ nhục, bao phủ mình bằng sự hổ thẹn nó khác nào bằng cái áo.

터키어

kaftan giyer gibi utançlarıyla örtünsünler!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nhơn sao chúa đem tôi ra khỏi lòng mẹ tôi? phải chi đã tắt hơi, thì chẳng con mắt nào thấy tôi!

터키어

keşke ölseydim, hiçbir göz beni görmeden!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

hỡi Ðức chúa trời, lòng tôi vững chắc, lòng tôi vững chắc; tôi sẽ hát, phải, tôi sẽ hát ngợi khen.

터키어

ezgiler, ilahiler söyleyeceğim.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nguyện kẻ tìm giết mạng sống tôi phải bị hổ thẹn và sỉ nhục; Ước gì kẻ toan hại tôi phải lui lại, và bị mất cỡ.

터키어

utançla geri çekilsin bana kötülük düşünenler!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chớ tưởng con đòi của ông là một người đờn bà gian ác; vì nỗi đau đớn và ưu phiền quá độ của tôi bắt tôi phải nói đến bây giờ.

터키어

kulunu kötü bir kadın sanma. yakarışımı şimdiye dek sürdürmemin nedeni çok kaygılı, üzüntülü olmamdır.››

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

có người nói rằng: chúng tôi, con trai và con gái chúng tôi, đông đảo, và chúng tôi phải có lúa mì để ăn cho sống.

터키어

bazıları, ‹‹biz kalabalığız›› diyordu, ‹‹oğullarımız, kızlarımız çok. yaşamak için buğdaya ihtiyacımız var.››

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

thưa rằng: ví chẳng phải là tay gian ác, chúng tôi không nộp cho quan.

터키어

ona şu karşılığı verdiler: ‹‹bu adam kötülük eden biri olmasaydı, onu sana getirmezdik.››

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

vậy, tôi sẽ đến cùng anh em sau khi ghé qua xứ ma-xê-đoan, vì tôi phải ghé qua xứ ma-xê-đoan.

터키어

makedonyadan geçtikten sonra yanınıza geleceğim. Çünkü makedonyadan geçmek niyetindeyim.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ngài đang ra đi, có một người chạy lại, quì trước mặt ngài, mà hỏi rằng: thưa thầy nhơn lành, tôi phải làm chi cho được hưởng sự sống đời đời?

터키어

İsa yola çıkarken, biri koşarak yanına geldi. Önünde diz çöküp ona, ‹‹İyi öğretmenim, sonsuz yaşama kavuşmak için ne yapmalıyım?›› diye sordu.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nầy, tôi tớ đã được ơn trước mặt chúa; chúa đã tỏ lòng nhơn từ rất lớn cùng tôi mà cứu tròn sự sống tôi. nhưng tôi chạy trốn lên núi không kịp trước khi tai nạn đến, thì tôi phải chết.

터키어

‹‹ben kulunuzdan hoşnut kaldınız, canımı kurtarmakla bana büyük iyilik yaptınız. ama dağa kaçamam. Çünkü felaket bana yetişir, ölürüm.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

연관성이 낮은 일부 인적 번역은 숨겨져 있습니다.
연관성이 낮은 결과 표시.

인적 기여로
7,744,116,848 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인