검색어: dâng nhâp (베트남어 - 포르투갈어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

Portuguese

정보

Vietnamese

dâng nhâp

Portuguese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

포르투갈어

정보

베트남어

Ðoạn dâng hết thảy mỡ, đuôi và mỡ chài,

포르투갈어

dela se oferecerá toda a gordura: a cauda gorda, e a gordura que cobre a fressura,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

môn đồ dâng cho ngài một miếng cá nướng.

포르투갈어

então lhe deram um pedaço de peixe assado,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

lại người cũng dâng của lễ thiêu theo luật lệ đã định.

포르투갈어

apresentou também o holocausto, e o ofereceu segundo a ordenança. rifício até o terceiro

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bởi hễ có sự tha thứ thì không cần dâng của lễ vì tội lỗi nữa.

포르투갈어

ora, onde há remissão destes, não há mais oferta pelo pecado.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ngươi đặt giường trên núi rất cao, và lên đó đặng dâng của lễ.

포르투갈어

sobre um monte alto e levantado puseste a tua cama; e lá subiste para oferecer sacrifícios.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

rồi để các bánh đó trong một giỏ dâng luôn lên cùng bò tơ đực và hai chiên đực.

포르투갈어

e os porás num cesto, e os trarás no cesto, com o novilho e os dois carneiros.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

lại dâng một cặp chim cu, hoặc chim bò câu con, như luật pháp chúa đã truyền.

포르투갈어

e para oferecerem um sacrifício segundo o disposto na lei do senhor: um par de rolas, ou dois pombinhos.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

người dâng của lễ và xông hương trên các nơi cao, trên các gò nổng và dưới các cây rậm.

포르투갈어

e sacrificava e queimava incenso nos altos e nos outeiros, como também debaixo de toda árvore frondosa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

trong ngày bàn thờ được xức dầu, các quan trưởng dâng lễ vật mình trước bàn thờ về cuộc khánh thành nó.

포르투갈어

os príncipes fizeram também oferta para a dedicação do altar, no dia em que foi ungido; e os príncipes apresentaram as suas ofertas perante o altar.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

và một phần ba hin rượu làm lễ quán, mà dâng có mùi thơm cho Ðức giê-hô-va.

포르투갈어

e de vinho para a oferta de libação oferecerás a terça parte de um him em cheiro suave ao senhor.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

thì hãy để của lễ trước bàn thờ, trở về giảng hòa với anh em trước đã; rồi hãy đến dâng của lễ.

포르투갈어

deixa ali diante do altar a tua oferta, e vai conciliar-te primeiro com teu irmão, e depois vem apresentar a tua oferta.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chớ làm một công việc xác thịt nào; phải dâng các của lễ dùng lửa dâng cho Ðức giê-hô-va.

포르투갈어

nenhum trabalho servil fareis, e oferecereis oferta queimada ao senhor.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bàn thờ dâng của lễ thiêu và rá đồng; đòn khiêng và các đồ phụ tùng của bàn thờ; cái thùng và chân thùng;

포르투갈어

o altar do holocausto com o seu crivo de bronze, os seus varais, e todos os seus utensílios; a pia e a sua base;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

người sẽ được sống, và thiên hạ sẽ dâng vàng sa-ba cho người, người ta sẽ cầu nguyện cho người luôn luôn, và hằng ngày chúc phước cho người.

포르투갈어

viva, pois, ele; e se lhe dê do ouro de sabá; e continuamente se faça por ele oração, e o bendigam em todo o tempo.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

연관성이 낮은 일부 인적 번역은 숨겨져 있습니다.
연관성이 낮은 결과 표시.

인적 기여로
8,035,998,125 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인