검색어: đằng (베트남어 - 프랑스어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

프랑스어

정보

베트남어

bạch Đằng

프랑스어

bach dan

마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 7
품질:

추천인: 익명

베트남어

Đằng giang

프랑스어

dang giang

마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

huyện Đằng Đồ

프랑스어

comté de dangtu

마지막 업데이트: 2023-05-08
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

huyện lương Đằng

프랑스어

comté de liangdang

마지막 업데이트: 2023-05-08
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

đến đằng sau ngài rờ trôn áo; tức thì huyết cầm lại.

프랑스어

elle s`approcha par derrière, et toucha le bord du vêtement de jésus. au même instant la perte de sang s`arrêta.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cũng hãy để bàn thờ về của lễ thiêu đằng trước cửa đền tạm;

프랑스어

tu placeras l`autel des holocaustes devant l`entrée du tabernacle, de la tente d`assignation.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

về phía đằng sau của đền tạm, tức là phía tây, họ làm sáu tấm ván,

프랑스어

on fit six planches pour le fond du tabernacle, du côté de l`occident.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

người thấy Ðức chúa jêsus ở đằng xa, chạy lại sấp mình xuống trước mặt ngài,

프랑스어

ayant vu jésus de loin, il accourut, se prosterna devant lui,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

người đã nghe tin về Ðức chúa jêsus, bèn lẩn vào đằng sau giữa đám đông, mà rờ áo ngài.

프랑스어

ayant entendu parler de jésus, elle vint dans la foule par derrière, et toucha son vêtement.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

người cũng bọc vàng toàn cả nhà; người cũng lót vàng khắp mặt bàn thờ ở đằng trước nơi chí thánh.

프랑스어

il couvrit d`or toute la maison, la maison tout entière, et il couvrit d`or tout l`autel qui était devant le sanctuaire.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

qua đến ngày thứ ba, Áp-ra-ham nhướng mắt lên thấy nơi đó ở lối đằng xa,

프랑스어

le troisième jour, abraham, levant les yeux, vit le lieu de loin.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

thấy hai vị thiên sứ mặc áo trắng, một vị ngồi đằng đầu, một vị ngồi đằng chơn, chỗ xác Ðức chúa jêsus đã nằm.

프랑스어

et elle vit deux anges vêtus de blanc, assis à la place où avait été couché le corps de jésus, l`un à la tête, l`autre aux pieds.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

gặp lỗi khi phân tích một thẻ người dùng cho gói %s: kết thúc dòng bất thường đằng sau %s.

프랑스어

erreur d'analyse d'une étiquette utilisateur du paquet %s : retour ligne inattendu après %s.

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

song những kẻ quen biết Ðức chúa jêsus và các người đờn bà theo ngài từ xứ ga-li-lê, đều đứng đằng xa mà ngó.

프랑스어

tous ceux de la connaissance de jésus, et les femmes qui l`avaient accompagné depuis la galilée, se tenaient dans l`éloignement et regardaient ce qui se passait.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Ðức chúa trời phán cùng môi-se rằng: ngươi và a-rôn, na-đáp, và a-bi-hu cùng bảy mươi trưởng lão y-sơ-ra-ên hãy lên cùng Ðức giê-hô-va ở đằng xa mà lạy.

프랑스어

dieu dit à moïse: monte vers l`Éternel, toi et aaron, nadab et abihu, et soixante-dix des anciens d`israël, et vous vous prosternerez de loin.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
8,950,893,987 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인