검색어: bạn tên gì? (베트남어 - 프랑스어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

프랑스어

정보

베트남어

bạn tên gì?

프랑스어

what's your name?

마지막 업데이트: 2014-08-19
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

họ bèn ra dấu hỏi cha muốn đặt tên gì cho con.

프랑스어

et ils firent des signes à son père pour savoir comment il voulait qu`on l`appelle.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

ngài lại hỏi rằng: mầy tên gì? thưa rằng: tên tôi là quân đội; vì chúng tôi đông.

프랑스어

et, il lui demanda: quel est ton nom? légion est mon nom, lui répondit-il, car nous sommes plusieurs.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Ðức chúa jêsus hỏi người rằng: mầy tên gì? người thưa rằng: quân đội; vì nhiều quỉ đã ám vào người.

프랑스어

jésus lui demanda: quel est ton nom? légion, répondit-il. car plusieurs démons étaient entrés en lui.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hãy nhập thông tin về máy in hay hạng của bạn. tên bắt buộc phải nhập, còn Địa điểm và mô tả không phải (trên một số hệ thống, có lẽ chúng ngay cả không dùng).

프랑스어

saisissez les informations concernant votre imprimante ou votre classe. le nom est obligatoire, alors que l 'emplacement et la description ne le sont pas (elles peuvent même ne pas avoir de sens sur certains systèmes).

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,745,970,557 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인