검색어: bọt (베트남어 - 프랑스어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

프랑스어

정보

베트남어

bọt

프랑스어

bulles

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bọt biển

프랑스어

spongiaire

마지막 업데이트: 2012-10-12
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

biểu đồ bọt

프랑스어

diagramme à bulles

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

bọt 3 chiều

프랑스어

bulle 3d

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

bọt 3 chiều (gl) name

프랑스어

bulle 3d (gl)name

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

vẽ vòng tròn thay cho mảng ảnh bọt

프랑스어

dessiner des cercles au lieu d'une image de bulle

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

cho người ở họt-ma, bọt-a-san, a-tát,

프랑스어

à ceux de horma, à ceux de cor aschan, à ceux d`athac,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

kìa, kẻ dấy lên như sông ni-lơ, như sông lớn nổi sóng sôi bọt là ai?

프랑스어

qui est celui qui s`avance comme le nil, et dont les eaux sont agitées comme les torrents?

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chương trình này vẽ một đồng hồ điện tử đang chạy chứa các số thập phân và các bọt sôi rộn ràng. viết bởi bernd paysan.

프랑스어

ceci dessine une horloge analogique composée de bulles flottantes et palpitantes. Écrit par bernd paysan.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chương trình này vẽ một quỹ đạo đơn giản. nếu đặt tùy chọn có vết vật thể, hình sẽ giống như ảnh chụp buồng bọt. viết bởi greg bowering.

프랑스어

ce programme dessine une simple simulation orbitale. si vous activez les traînées, cela ressemble à une chambre à nuages de photographe. Écrit par greg bowering.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

như sóng cuồng dưới biển, sôi bọt ô uế của mình; như sao đi lạc, sự tối tăm mù mịt đã dành cho chúng nó đời đời!

프랑스어

des vagues furieuses de la mer, rejetant l`écume de leurs impuretés; des astres errants, auxquels l`obscurité des ténèbres est réservée pour l`éternité.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

Đây là một kiểu mô phỏng sự tạo thành bọt khi nước sôi: đầu tiên các bọt nhỏ xuất hiện, rồi chúng tiến gần đến nhau, nhập vào nhau tạo ra bọt lớn, và cuối cùng nổ tung. viết bởi james macnicol.

프랑스어

ceci simule le type de bulle qui se forme quand l'eau boue. de petites bulles apparaissent et quand elles se rapprochent les unes des autres elles fusionnent pour former de grandes bulles qui éventuellement éclatent. Écrit par james macnicol en 1996.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,744,260,046 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인