전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
bong bóng khỉ
monkey bubble
마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:
bong bóng băng giá
frozen-bubble
마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:
bong bóng đóng băngname
frozen bubblename
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
Đập bể những trái bong bóng với cái lao của bạn
Éclater des ballons avec votre harpon
마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:
& vẽ bong bóng đầu đề nhỏ trong cửa sổ được chọn
dessiner de & petites bulles de sous-titre sur les fenêtres actives
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
hiển thị biểu tượng cửa sổ trong & bong bóng đầu đề
afficher l'icône de fenêtre dans la bulle de sous-titre
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
làm năm chục cái móc bằng đồng, móc bức bong hiệp lại thành một.
on fit cinquante agrafes d`airain, pour assembler la tente, afin qu`elle formât un tout.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
giết tất cả con quỷ bằng cách bắt chúng vào những trái bong bóng và đập chúng
tuer des ennemis diaboliques en les capturant dans des bulles et en les faisant éclater.
마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:
kế đó, họ dùng lông dê kết mười một bức màn, để làm bong trên đền tạm.
on fit des tapis de poil de chèvre, pour servir de tente sur le tabernacle; on fit onze de ces tapis.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
chọn tùy chọn này nếu bạn muốn hiển thị biểu tượng cửa sổ trong bong bóng tiêu đề ở cạnh chữ thanh tiêu đề.
cochez cette option si vous voulez que l'icône de la fenêtre soit affichée dans le sous-titre près de la barre de titre.
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
cũng làm năm chục cái móc bằng đồng, móc vào vòng, rồi hiệp cái bong lại, để nó thành ra một.
tu feras cinquante agrafes d`airain, et tu feras entrer les agrafes dans les lacets. tu assembleras ainsi la tente, qui fera un tout.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
ngươi hãy làm một tấm lá phủ bằng da chiên đực nhuộm đỏ để trên bong, và kết một tấm lá phủ bằng da cá nược đắp lên trên nữa.
tu feras pour la tente une couverture de peaux de béliers teintes en rouge, et une couverture de peaux de dauphins par-dessus.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
nhưng còn dư, tức là phân nửa của bức màn dư trong bức bong nguyên, thì sẽ xủ xuống phía sau đền tạm;
comme il y aura du surplus dans les tapis de la tente, la moitié du tapis de reste retombera sur le derrière du tabernacle;
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
phần bề dài dư trong các bức màn của bong, bên nầy một thước, bên kia một thước, thì sẽ xủ xuống hai bên hông đền tạm đặng che vậy.
la coudée d`une part, et la coudée d`autre part, qui seront de reste sur la longueur des tapis de la tente, retomberont sur les deux côtés du tabernacle, pour le couvrir.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
chọn tùy chọn này nếu muốn bong bóng đầu đề có cùng kích thước trên cửa sổ được chọn và không được chọn. tùy chọn này có ích cho các máy tính xách tay hoặc các màn hình có độ phân giải thấp để có nhiều khoảng trống nhất cho nội dung cửa sổ.
cochez cette option si vous voulez que la bulle de sous-titre ait la même taille sur la fenêtre active que dans les inactives. cette option est utile pour les portables avec une faible résolution d'affichage où vous voulez maximiser l'espace disponible pour afficher le contenu des fenêtres.
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
họ sẽ mang những tấm màn của đền tạm và hội mạc, tấm bong của hội mạc, tấm lá-phủ bằng da cá nược ở trên, và bức màn của cửa hội mạc;
ils porteront les tapis du tabernacle et la tente d`assignation, sa couverture et la couverture de peaux de dauphins qui se met par-dessus, le rideau qui est à l`entrée de la tente d`assignation;
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질: