검색어: bong (베트남어 - 프랑스어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

French

정보

Vietnamese

bong

French

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

프랑스어

정보

베트남어

bong bóng khỉ

프랑스어

monkey bubble

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bong bóng băng giá

프랑스어

frozen-bubble

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bong bóng đóng băngname

프랑스어

frozen bubblename

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Đập bể những trái bong bóng với cái lao của bạn

프랑스어

Éclater des ballons avec votre harpon

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

& vẽ bong bóng đầu đề nhỏ trong cửa sổ được chọn

프랑스어

dessiner de & petites bulles de sous-titre sur les fenêtres actives

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

hiển thị biểu tượng cửa sổ trong & bong bóng đầu đề

프랑스어

afficher l'icône de fenêtre dans la bulle de sous-titre

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

làm năm chục cái móc bằng đồng, móc bức bong hiệp lại thành một.

프랑스어

on fit cinquante agrafes d`airain, pour assembler la tente, afin qu`elle formât un tout.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

giết tất cả con quỷ bằng cách bắt chúng vào những trái bong bóng và đập chúng

프랑스어

tuer des ennemis diaboliques en les capturant dans des bulles et en les faisant éclater.

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

kế đó, họ dùng lông dê kết mười một bức màn, để làm bong trên đền tạm.

프랑스어

on fit des tapis de poil de chèvre, pour servir de tente sur le tabernacle; on fit onze de ces tapis.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chọn tùy chọn này nếu bạn muốn hiển thị biểu tượng cửa sổ trong bong bóng tiêu đề ở cạnh chữ thanh tiêu đề.

프랑스어

cochez cette option si vous voulez que l'icône de la fenêtre soit affichée dans le sous-titre près de la barre de titre.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cũng làm năm chục cái móc bằng đồng, móc vào vòng, rồi hiệp cái bong lại, để nó thành ra một.

프랑스어

tu feras cinquante agrafes d`airain, et tu feras entrer les agrafes dans les lacets. tu assembleras ainsi la tente, qui fera un tout.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ngươi hãy làm một tấm lá phủ bằng da chiên đực nhuộm đỏ để trên bong, và kết một tấm lá phủ bằng da cá nược đắp lên trên nữa.

프랑스어

tu feras pour la tente une couverture de peaux de béliers teintes en rouge, et une couverture de peaux de dauphins par-dessus.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nhưng còn dư, tức là phân nửa của bức màn dư trong bức bong nguyên, thì sẽ xủ xuống phía sau đền tạm;

프랑스어

comme il y aura du surplus dans les tapis de la tente, la moitié du tapis de reste retombera sur le derrière du tabernacle;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

phần bề dài dư trong các bức màn của bong, bên nầy một thước, bên kia một thước, thì sẽ xủ xuống hai bên hông đền tạm đặng che vậy.

프랑스어

la coudée d`une part, et la coudée d`autre part, qui seront de reste sur la longueur des tapis de la tente, retomberont sur les deux côtés du tabernacle, pour le couvrir.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chọn tùy chọn này nếu muốn bong bóng đầu đề có cùng kích thước trên cửa sổ được chọn và không được chọn. tùy chọn này có ích cho các máy tính xách tay hoặc các màn hình có độ phân giải thấp để có nhiều khoảng trống nhất cho nội dung cửa sổ.

프랑스어

cochez cette option si vous voulez que la bulle de sous-titre ait la même taille sur la fenêtre active que dans les inactives. cette option est utile pour les portables avec une faible résolution d'affichage où vous voulez maximiser l'espace disponible pour afficher le contenu des fenêtres.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

họ sẽ mang những tấm màn của đền tạm và hội mạc, tấm bong của hội mạc, tấm lá-phủ bằng da cá nược ở trên, và bức màn của cửa hội mạc;

프랑스어

ils porteront les tapis du tabernacle et la tente d`assignation, sa couverture et la couverture de peaux de dauphins qui se met par-dessus, le rideau qui est à l`entrée de la tente d`assignation;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
8,033,049,130 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인