검색어: cưới (베트남어 - 프랑스어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

프랑스어

정보

베트남어

cưới

프랑스어

noces

마지막 업데이트: 2012-07-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

lễ cưới

프랑스어

noces

마지막 업데이트: 2014-05-20
사용 빈도: 4
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

họ tính chuyện cưới nhau vào ngày mai.

프랑스어

ils pensent se marier demain.

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

người phải cưới gái đồng trinh làm vợ.

프랑스어

il prendra pour femme une vierge.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

ngươi chớ cưới vợ, chớ có con trai con gái trong chốn nầy.

프랑스어

tu ne prendras point de femme, et tu n`auras dans ce lieu ni fils ni filles.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

kẻ khác nữa rằng: tôi mới cưới vợ, vậy tôi không đi được.

프랑스어

un autre dit: je viens de me marier, et c`est pourquoi je ne puis aller.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

khi một người nam đã cưới vợ, ăn ở cùng nàng, rồi sau lại ghét đi,

프랑스어

si un homme, qui a pris une femme et est allé vers elle, éprouve ensuite de l`aversion pour sa personne,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

vậy, có bảy anh em. người thứ nhứt cưới vợ, rồi chết, không con.

프랑스어

or, il y avait sept frères. le premier se maria, et mourut sans enfants.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

vả, có bảy anh em. người thứ nhứt cưới vợ, rồi chết, không có con.

프랑스어

or, il y avait sept frères. le premier se maria, et mourut sans laisser de postérité.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

nguyện nguồn mạch con được phước; con hãy lấy làm vui thích nơi vợ con cưới buổi đang thì,

프랑스어

que ta source soit bénie, et fais ta joie de la femme de ta jeunesse,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

hết thảy người ấy đã cưới vợ ngoại bang; và cũng có nhiều người trong bọn ấy có vợ đã sanh đẻ con.

프랑스어

tous ceux-là avaient pris des femmes étrangères, et plusieurs en avaient eu des enfants.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

nếu người chủ cưới vợ cho, và nếu vợ sanh được con trai hay gái, thì nó sẽ ra một mình, vợ và con thuộc về chủ.

프랑스어

si c`est son maître qui lui a donné une femme, et qu`il en ait eu des fils ou des filles, la femme et ses enfants seront à son maître, et il sortira seul.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

hãy kết sui-gia cùng nhau; các ông gả con gái cho chúng tôi, rồi cưới các con gái chúng tôi lại.

프랑스어

alliez-vous avec nous; vous nous donnerez vos filles, et vous prendrez pour vous les nôtres.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

lại đừng cưới con gái chúng nó cho con trai ngươi, e khi con gái chúng nó hành dâm với các tà thần chúng nó, quyến dụ con trai ngươi cũng hành dâm cùng các tà thần của chúng nó nữa chăng.

프랑스어

de peur que tu ne prennes de leurs filles pour tes fils, et que leurs filles, se prostituant à leurs dieux, n`entraînent tes fils à se prostituer à leurs dieux.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

nên người bèn đi đến nhà Ích-ma-ên (ngoài hai người vợ đã có rồi) cưới thêm nàng ma-ba-lát, con gái của Ích-ma-ên, cháu nội của Áp-ra-ham và em của nê-ba-giốt.

프랑스어

et Ésaü s`en alla vers ismaël. il prit pour femme, outre les femmes qu`il avait, mahalath, fille d`ismaël, fils d`abraham, et soeur de nebajoth.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,727,124,130 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인