검색어: cuống (베트남어 - 프랑스어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

French

정보

Vietnamese

cuống

French

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

프랑스어

정보

베트남어

như vậy, cuống rốn con sẽ được mạnh khỏe, và xương cốt con được mát mẻ.

프랑스어

ce sera la santé pour tes muscles, et un rafraîchissement pour tes os.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

có tay, nhưng không rờ rẫm; có chơn, nào biết bước đi; cuống họng nó chẳng ra tiếng nào.

프랑스어

elles ont des mains et ne touchent point, des pieds et ne marchent point, elles ne produisent aucun son dans leur gosier.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

rồi các quan trưởng cất cuống sách trong phòng thơ ký Ê-li-sa-ma, vào đến cùng vua trong hành lang, và thật hết mọi lời cho vua nghe.

프랑스어

ils allèrent ensuite vers le roi dans la cour, laissant le livre dans la chambre d`Élischama, le secrétaire, et ils en rapportèrent toutes les paroles aux oreilles du roi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
8,045,162,854 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인