검색어: dang ranh (베트남어 - 프랑스어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

French

정보

Vietnamese

dang ranh

French

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

프랑스어

정보

베트남어

dang

프랑스어

diffuser

마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cam ranh

프랑스어

ligne orange

마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

k' dang

프랑스어

k'dang

마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

clarence dang

프랑스어

clarence dang

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

toi dang nam nghi met

프랑스어

i'm in the middle of nowhere

마지막 업데이트: 2022-01-20
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

xin chao ! toi dang su dung

프랑스어

salut ! j'utilise

마지막 업데이트: 2021-10-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

xin chao toi dang sur dung whatsapp

프랑스어

please feel free to share whatsapp

마지막 업데이트: 2019-01-26
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

ban dang o nuoc nao vay en france

프랑스어

ban dang o nuoc nao vay fr france

마지막 업데이트: 2013-08-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

trình bổ sung lọc nhận dạng ranh giới câu văn cho kttsname

프랑스어

module de filtrage de fins de phrases pour kttsname

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

xin hãy dang xa tôi con đường dối trá, làm ơn cho tôi biết luật pháp chúa.

프랑스어

Éloigne de moi la voie du mensonge, et accorde-moi la grâce de suivre ta loi!

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Ðặt chơn tôi trong xiềng tỏa, xét các đường lối tôi, và ghi ranh hạng chung quanh bước chơn tôi,

프랑스어

pourquoi mettre mes pieds dans les ceps, surveiller tous mes mouvements, tracer une limite à mes pas,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

phía đông các ngươi sẽ chấm ranh mình từ hát-sa-Ê-nan tới sê-pham;

프랑스어

vous tracerez votre limite orientale de hatsar Énan à schepham;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

vùng này chứa sơ đồ sắc độ hay cie. sơ đồ cie là mẫu đại diện mọi màu sắc hiện rõ cho người có sức nhìn chuẩn. nó hiển thị trong vùng hình buồm có màu. hơn nữa, bạn sẽ thấy hình giác được vẽ trên sơ đồ, có nét ngoài màu trắng. hình giác này hiển thị các ranh giới của miền màu của thiết bị được diễn tả trong hồ sơ đã xem. nó có tên « cả loạt thiết bị » (device gamut). sơ đồ cũng có dấu chấm màu đen và đường màu vàng. mỗi chấm đen đại diện một của những điểm đo dùng để tạo hồ sơ này. Đường vàng đại diện số lượng hồ sơ sửa chữa mỗi điểm, và hướng sửa chữa.

프랑스어

cette zone contient un diagramme chromatique de type cie. un diagramme cie est une représentation de toutes les couleurs qu'une personne dotée d'une vision normale peut voir. on obtient un diagramme cie en forme d'aile. de plus, vous pouvez voir un triangle blanc en surimpression sur le diagramme qui représente les limites extérieures de l'espace de couleur de l'appareil caractérisé par le profil utilisé. c'est ce qu'on appelle le gamut de l'appareil. enfin, il y a aussi des points noirs et des lignes jaunes sur le diagramme. chaque point noir représente un des points de mesure qui sont utilisés pour créer le profil. la ligne jaune représente la valeur de la correction apportée par le profil et la direction de cette correction.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,749,961,758 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인