검색어: hệ động vật (베트남어 - 프랑스어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

프랑스어

정보

베트남어

hệ động vật

프랑스어

faune

마지막 업데이트: 2014-05-13
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Động vật

프랑스어

animal

마지막 업데이트: 2014-08-31
사용 빈도: 3
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

Động vật học

프랑스어

zoologiste

마지막 업데이트: 2012-10-12
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

móng (động vật)

프랑스어

ongle

마지막 업데이트: 2014-04-20
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

Động vật bò sát

프랑스어

reptile

마지막 업데이트: 2012-10-12
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

Động vật biến nhiệt

프랑스어

poïkilothermie

마지막 업데이트: 2012-10-12
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

Động vật không xương sống

프랑스어

invertébrée

마지막 업데이트: 2012-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

còn các loài thú ngoài đồng, các loài chim trên trời, và các động vật khác trên mặt đất, phàm giống nào có sự sống thì ta ban cho mọi thứ cỏ xanh đặng dùng làm đồ ăn; thì có như vậy.

프랑스어

et à tout animal de la terre, à tout oiseau du ciel, et à tout ce qui se meut sur la terre, ayant en soi un souffle de vie, je donne toute herbe verte pour nourriture. et cela fut ainsi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,787,536,387 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인