검색어: khắc (베트남어 - 프랑스어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

French

정보

Vietnamese

khắc

French

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

프랑스어

정보

베트남어

Điêu khắc

프랑스어

sculpture

마지막 업데이트: 2015-06-15
사용 빈도: 5
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chi khúc khắc

프랑스어

smilax

마지막 업데이트: 2012-10-12
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

bề dày dấu khắc

프랑스어

Épaisseur des graduations

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

bề dày dấu khắc:

프랑스어

largeur & #160;:

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

chủ nghĩa khắc kỷ

프랑스어

stoïcienne

마지막 업데이트: 2012-10-12
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

nhập bề dày dấu khắc.

프랑스어

saisissezl'épaisseur des lignes de graduation.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

nhập chiều dài dấu khắc.

프랑스어

saisissez la longueur des lignes de graduation

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

kẻ đường nối các dấu khắc.

프랑스어

une ligne par graduation.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

hiện ra chú thích tại dấu khắc

프랑스어

étiquettes de graduation visibles

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

anh ấy có thể khắc phục mọi khó khăn.

프랑스어

il pouvait surmonter toutes les difficultés.

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

bề ngang của một đơn vị giữa hai dấu khắc

프랑스어

longueur entre deux graduations

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

nhập bề ngang của một đơn vị giữa các dấu khắc.

프랑스어

saisissez la longueur entre deux graduations.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

Đánh dấu ô này nếu bạn muốn có chú thích tại các dấu khắc.

프랑스어

cochez cette option si les graduations doivent posséder des étiquettes.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

đặng khắc và khảm các thứ ngọc, đặng chạm cây làm các đồ khéo léo.

프랑스어

de graver les pierres à enchâsser, de travailler le bois, et d`exécuter toute sortes d`ouvrages d`art.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

máy vi tính có thể làm một công việc rất phức tạp trong một khoảnh khắc.

프랑스어

les ordinateurs peuvent faire un travail très compliqué en une fraction de seconde.

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

ngươi phải ghi trên các bia đá hết thảy lời luật pháp nầy, và khắc cho thật rõ ràng.

프랑스어

tu écriras sur ces pierres toutes les paroles de cette loi, en les gravant bien nettement.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

bộ tin nhắn tức khắc cho phép trò chuyện hai chiều giữa người riêng và nhóm khác nhau. comment

프랑스어

la messagerie instantanée permet un dialogue bidirectionnel entre individus et groupes. comment

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

những thách thức của tương lai đòi hỏi ta phải khắc phục những đối kháng mà xã hội đang trải qua.

프랑스어

les défis de l’avenir suppose de dépasser les antagonismes qui traversent la société.

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

họ đối cùng chủ như một người làm thuê năm, chứ không nên lấn lướt mà khắc bạc người trước mặt ngươi.

프랑스어

il sera comme un mercenaire à l`année, et celui chez qui il sera ne le traitera point avec dureté sous tes yeux.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

hỗ trợ chống lại và khắc phục hội chức rsi (chấn thương do động tác căng thẳng lại nhiều lần)

프랑스어

aider à la prévention et au rétablissement des troubles musculo-squelettiques (tms)

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,778,151,560 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인