검색어: nước miếng (베트남어 - 프랑스어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

프랑스어

정보

베트남어

nước miếng

프랑스어

salive

마지막 업데이트: 2012-10-12
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

cỡ miếng

프랑스어

bords agités

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

nước

프랑스어

eau

마지막 업데이트: 2015-06-13
사용 빈도: 26
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

bão hoà miếng

프랑스어

saturation des tuiles

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

gấu nước

프랑스어

tardigrada

마지막 업데이트: 2015-03-31
사용 빈도: 6
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

các & miếng nhỏ...

프랑스어

petites tuiles...

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

môn đồ dâng cho ngài một miếng cá nướng.

프랑스어

ils lui présentèrent du poisson rôti et un rayon de miel.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

số miếng tối đa được giữ trong bộ nhớ:

프랑스어

nombre maximum de tuiles conservées en mémoire & #160;:

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

Ông ấy ăn miếng bít tết và gọi một miếng khác.

프랑스어

il mangea le steak et en commanda un autre.

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

kế đó, lột da con sinh, và sả thịt ra từng miếng.

프랑스어

il dépouillera l`holocauste, et le coupera par morceaux.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

nói xong ngài nhổ xuống đất, lấy nước miếng trộn thành bùn, và đem xức trên mắt người mù.

프랑스어

après avoir dit cela, il cracha à terre, et fit de la boue avec sa salive. puis il appliqua cette boue sur les yeux de l`aveugle,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

nhơn sao chúa không xây mắt khỏi tôi, chẳng để cho tôi bằng tịnh cho đến khi nuốt nước miếng tôi?

프랑스어

quand cesseras-tu d`avoir le regard sur moi? quand me laisseras-tu le temps d`avaler ma salive?

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

ngài ném giá từng miếng; ai chịu nổi được sự lạnh lẽo của ngài?

프랑스어

il lance sa glace par morceaux; qui peut résister devant son froid?

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

người ta lượm được mười hai giỏ đầy những miếng bánh và cá còn thừa lại.

프랑스어

et l`on emporta douze paniers pleins de morceaux de pain et de ce qui restait des poissons.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chiều rộng và chiều cao của các miếng (phải là số mũ của 2)

프랑스어

p, li {white-space: pre-wrap;} largeur et hauteur des tuiles (doivent être une puissance de deux)

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

ngài đem riêng người ra, cách xa đám đông, rồi để ngón tay vào lỗ tai người, và thấm nước miếng xức lưỡi người.

프랑스어

il le prit à part loin de la foule, lui mit les doigts dans les oreilles, et lui toucha la langue avec sa propre salive;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

nàng bèn đi múc nước. nhưng người kêu lại và nói với nàng rằng: cũng hãy đem trong tay ngươi cho ta một miếng bánh nữa.

프랑스어

et elle alla en chercher. il l`appela de nouveau, et dit: apporte-moi, je te prie, un morceau de pain dans ta main.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

tây vị người lấy làm chẳng tốt; dầu vì một miếng bánh, người cũng phạm tội.

프랑스어

il n`est pas bon d`avoir égard aux personnes, et pour un morceau de pain un homme se livre au péché.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

a-hi-gia bèn nắm áo mới người mặc trong mình mà xé ra làm mười miếng.

프랑스어

achija saisit le manteau neuf qu`il avait sur lui, le déchira en douze morceaux,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

ngài bèn nắm tay người mù, dắt ra ngoài làng, thấm nước miếng trên mắt người, đặt tay trên người, và hỏi, có thấy chi không?

프랑스어

il prit l`aveugle par la main, et le conduisit hors du village; puis il lui mit de la salive sur les yeux, lui imposa les mains, et lui demanda s`il voyait quelque chose.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
8,029,083,603 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인